Giá cả Thị trường ngày 10/04/2023

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng SJC (Tại  PNJ Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

66.350.000

Đ/lượng

-

Bán ra

66.950.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 10/4/2023 như sau:  1 USD =  23.600 VNĐ

II

Tỷ giá ngoại tệ  (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.285/23.285

Đ/USD

-

Bán ra

23.605

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

25.178/25.258

Đ/EUR

-

Giá bán ra

26.064

-

2.3

Bảng Anh:   Giá mua tiền mặt

28.635

Đ/bảng

III

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

  1.  

Gạo bắc thơm

16.000

Đ/kg

  1.  

Gạo Q

12.000

-

  1.  

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000 - 30.000

-

  1.  

Đỗ xanh vỡ

40.000

-

  1.  

Mộc nhĩ

130.000 - 180.000

-

  1.  

Nấm hương

250.000 - 300.000

-

  1.  

Thịt lợn ba chỉ

110.000

-

  1.  

Thịt lợn nạc vai

105.000

-

  1.  

Gà đồi Chí Linh (loại dưới 2kg/con)

50.000

-

  1.  

Thịt vịt làm sẵn

75.000

-

  1.  

Cá chép (loại 2 kg/con)

50.000 - 55.000

-

  1.  

Cá trắm (loại 2-3 kg/con)

55.000 - 60.000

-

  1.  

Cá rô đồng

100.000

-

  1.  

Thanh Long

45.000

-

  1.  

Chôm chôm

60.000

-

  1.  

Bí xanh

17.000 - 18.000

-

  1.  

Rau cải các loại

11.000 - 12.000

Mớ

  1.  

Bia Tiger bạc (hộp 24 lon)

330.000

Hộp

  1.  

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

185.000

-

  1.  

Mì ăn liền Omachi

215.000

Thùng

  1.  

Mì chính Ajinomoto (1kg)

67.000

Gói

  1.  

Dầu ăn đậu nành Simply

60.000

Lít

IV

Khí đốt - Vật liệu xây dựng

 

 

  1.  

Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)

22.080

Đ/lít

  1.  

Xăng RON 95-III

23.120

-

  1.  

Dầu Điêzen 0,05S-II

19.430

-

  1.  

Dầu hỏa 2-K

19.030

-

  1.  

Dầu Mazút N02B (3,0S)

16.380

Kg

  1.  

Gas Petrolimex (bình 12kg)

400.000

 Bình

  1.  

Gas Thăng Long (bình 12kg)

370.000

-

  1.  

Xi măng Hoàng Thạch PC30

1.740.000

Tấn

  1.  

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6, fi 8 (trơn)

17.500

Kg

  1.  

Đá xanh (1x2)

260.000 - 280.000

     Đ/khối


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.