Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
STT |
Tên hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng SJC (8h30' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
81.500.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
83.500.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng ngày 26/9/2024 như sau: 1 USD = 24.105 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ (USD) |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.430/24.430 |
Đ/USD |
- |
Bán ra |
24.770 |
- |
2.2 |
Đồng tiền chung châu Âu (EURO) |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
26.911/26.991 |
Đ/EURO |
- |
Giá bán ra |
27.979 |
- |
2.3 |
Bảng Anh (GBP): Giá mua tiền mặt |
32.138 |
Đ/GBP |
III |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại Hải Dương |
||
|
Gạo BC |
18.000-19.000 |
Đ/kg |
|
Gạo Q |
16.500-17.000 |
- |
|
Gạo nếp cái hoa vàng |
27.000-30.000 |
- |
|
Miến dong |
55.000-65.000 |
- |
|
Mộc nhĩ |
130.000-160.000 |
- |
|
Thịt ba chỉ |
145.000-150.000 |
- |
|
Thịt nạc thăn |
135.000-140.000 |
- |
|
Thịt bê (loại 1) |
270.000-280.000 |
- |
|
Giò lụa |
150.000-160.000 |
- |
|
Cá chép (loại 2-3kg/con) |
50.000-55.000 |
- |
|
Trứng vịt |
28.000-32.000 |
Đ/chục |
|
Tôm sú |
400.000-500.000 |
Đ/kg |
|
Ngao |
15.000-20.000 |
- |
|
Gà ri thả vườn (loại 2-2,5kg) |
100.000-110.000 |
- |
|
Thịt vịt làm sẵn |
70.000-75.000 |
- |
|
Thanh Long |
30.000-35.000 |
- |
|
Lê |
30.000-40.000 |
- |
|
Rau muống |
15.000-17.000 |
Đ/mớ |
|
Khoai tây |
13.000-15.000 |
Đ/kg |
|
Bia Hà Nội (lon 330ml) |
265.000 |
Đ/thùng |
|
Nước cam ép Twister (lon 320ml) |
180.000 |
- |
|
Đường kính trắng xuất khẩu (1kg) |
26.000-27.000 |
- |
|
Sữa tươi tiệt trùng Vinamilk (hộp 180ml) |
345.000-350.000 |
- |
|
Dầu ăn đậu nành Simply (1lít) |
53.000-54.000 |
Đ/lít |
IV |
Nhiên liệu - Vật liệu xây dựng |
|
|
|
Xăng RON 95-III |
19.760 |
Đ/lít |
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
18.940 |
- |
|
Dầu hoả 2-K |
17.550 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,5S) |
14.820 |
Đ/kg |
|
Gas PetrolVietnam (bình 12kg) |
380.000-390.000 |
Đ/bình |
|
Xi măng Hoàng Thạch PCB30 |
1.720.000 |
Đ/tấn |
|
Thép cuộn Thái Nguyên CB240 (trơn) |
15.000 |
Đ/Kg |
|
Đá xanh (1x2) |
350.000 |
Đ/khối |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.