Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
STT |
Tên hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng SJC (8h30' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
80.000.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
82.000.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng ngày 23/9/2024 như sau: 1 USD = 24.126 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ (USD) |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.430/24.430 |
Đ/USD |
- |
Bán ra |
24.770 |
- |
2.2 |
Đồng tiền chung châu Âu (EURO) |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
26.967/27.047 |
Đ/EURO |
- |
Giá bán ra |
28.035 |
- |
2.3 |
Bảng Anh (GBP): Giá mua tiền mặt |
32.100 |
Đ/GBP |
III |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại Hải Dương |
||
|
Gạo ST25 |
27.000-28.000 |
Đ/kg |
|
Gạo khang dân |
16.500-17.000 |
- |
|
Gạo nếp cái hoa vàng |
27.000-30.000 |
- |
|
Miến dong |
55.000-65.000 |
- |
|
Mộc nhĩ |
130.000-160.000 |
- |
|
Thịt ba chỉ |
145.000-150.000 |
- |
|
Thịt mông sấn |
120.000-130.000 |
- |
|
Thịt bò (loại 1) |
280.000-300.000 |
- |
|
Giò lụa |
150.000-160.000 |
- |
|
Cá trắm cỏ (loại 3-4kg/con) |
40.000-50.000 |
- |
|
Trứng gà ta |
27.000-30.000 |
Đ/chục |
|
Ghẹ (loại 5-6con/kg) |
380.000-400.000 |
Đ/kg |
|
Bề bề |
300.000-350.000 |
- |
|
Thịt gà ta làm sẵn |
110.000-120.000 |
- |
|
Thịt vịt làm sẵn |
70.000-75.000 |
- |
|
Hồng giòn |
25.000-30.000 |
- |
|
Lê |
30.000-40.000 |
- |
|
Rau ngót |
15.000-20.000 |
Đ/mớ |
|
Bí xanh |
20.000-25.000 |
Đ/kg |
|
Bia 333 (lon 330ml) |
270.000 |
Đ/thùng |
|
Nước tăng lực Redbull (lon 250ml) |
255.000 |
- |
|
Đường kính trắng xuất khẩu (1kg) |
26.000-27.000 |
- |
|
Sữa tươi tiệt trùng Vinamilk (hộp 180ml) |
345.000-350.000 |
- |
|
Dầu ăn đậu nành Simply (1lít) |
53.000-54.000 |
Đ/lít |
IV |
Nhiên liệu - Vật liệu xây dựng |
|
|
|
Xăng RON 95-III |
19.760 |
Đ/lít |
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
18.940 |
- |
|
Dầu Điêzen 0,05S-II |
17.040 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,5S) |
14.820 |
Đ/kg |
|
Gas Gia Định (bình 12kg) |
370.000-380.000 |
Đ/bình |
|
Xi măng Hải Dương MC25 |
1.000.000 |
Đ/tấn |
|
Thép cuộn Thái Nguyên CB240 (trơn) |
15.000 |
Đ/Kg |
|
Cát đen san lấp |
160.000 |
Đ/khối |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.