Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 27/6/2024

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng SJC (8h30' cùng ngày)

-

Mua vào

74.980.000

Đ/lượng

-

Bán ra

76.980.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng ngày 27/6/2024 như sau: 1 USD =  24.264 VNĐ

II

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (USD)

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

25.277/25.277

Đ/USD

-

Bán ra

25.477

-

2.2

Đồng tiền chung châu Âu (EURO)

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

26.697/26.777

Đ/EURO

-

Giá bán ra

27.841

-

2.3

Bảng Anh (GBP):  Giá mua tiền mặt

31.469

Đ/GBP

III

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại Hải Dương

  1.  

Gạo ST25

28.000

Đ/kg

  1.  

Gạo Q

17.000

-

  1.  

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000-30.000

-

  1.  

Lạc nhân

60.000-70.000

-

  1.  

Thịt ba chỉ

145.000

-

  1.  

Thịt nạc thăn

130.000

-

  1.  

Thịt bò (loại 1)

280.000

-

  1.  

Giò lụa

150.000-160.000

-

  1.  

Cá rô ta

100.000-110.000

-

  1.  

Cáy

100.000-120.000

-

  1.  

Mực ống tươi (loại vừa)

200.000-220.000

-

  1.  

Ngao

16.000

-

  1.  

Thịt gà ta làm sẵn

120.000

-

  1.  

Thịt vịt làm sẵn

75.000

-

  1.  

Thanh Long

50.000

-

  1.  

Dưa lưới (ruột vàng)

45.000

-

  1.  

Rau ngót

8.000

 Đ/mớ

  1.  

Rau đay

6.000

-

  1.  

Bí xanh

12.000-13.000

Đ/kg

  1.  

Bia 333 (lon 330ml, thùng 24 lon)

270.000

Đ/thùng

  1.  

Nước cam ép Twister (lon 320ml, thùng 24 lon)

190.000

-

  1.  

Sữa tươi tiệt trùng Vinamilk (hộp 180ml)

335.000-340.000

-

  1.  

Mì ăn liền Omachi (thùng 30 gói)

215.000

-

  1.  

Dầu ăn đậu nành Simply (2lít)

105.000

Đ/can

IV

Nhiên liệu - Vật liệu xây dựng

 

 

  1.  

Xăng RON 95-III

22.460

Đ/lít

  1.  

Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)

21.500

-

  1.  

Dầu hoả 2-K

20.350

-

  1.  

Dầu Mazút N02B (3,5S)

17.220

Đ/kg

  1.  

Gas Petrolimex (bình 12kg)

450.000

 Đ/bình

  1.  

Xi măng Hoàng Thạch PCB30

1.700.000-1.720.000

Đ/tấn

  1.  

Thép cuộn Thái Nguyên CB240 (trơn)

15.200

Đ/Kg

  1.  

Cát đen san lấp

200.000

Đ/khối


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.