Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/11/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

59.800.000

Lượng

-

Bán ra

60.600.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 30/11/2021 như sau:  1 USD =  23.139 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.595/22.595

đ/USD

-

Giá bán ra

22.785

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.242/25.292

đ/EUR

-

Bán ra

25.906

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.780

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo khang dân

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ đen

50-55.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Mộc nhĩ

120-160.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bê loại I

230.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

100.000

-

12

Thịt lợn nạc vai

120.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng vịt

30-32.000

Chục

16

Tôm càng xanh (loại 16-18 con/kg)

270.000

Kg

17

Cà ra loại vừa

240.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

150.000

-

20

Cá quả (loại 1kg/con)

75.000

-

21

Rau cải cúc

7.000

Mớ

22

Bí ngô

12.000

Kg

23

Cam Hưng Yên

12.000

-

24

Dưa hấu

10.000

Kg

25

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

180.000

Hộp

26

Bia lon Hà Nội (hộp 24 lon)

240.000

-

27

Dầu ăn Nepture

50.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

22.910

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 23.900

-

3

Dầu Diezen 0,05S

18.380

-

4

Dầu hỏa

17.190

-

5

Dầu mazuts 3,0S

16.570

Kg

6

Gas Totall (Bình 12kg)

450.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

430.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.630.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

18.100-18.200

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Lân lâm thao

5.000

Kg

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.