BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 30/05/2023

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng SJC (Tại  PNJ Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

66.410.000

Đ/lượng

-

Bán ra

67.010.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 30/05/2023 như sau:  1 USD =  23.714 VNĐ

II

Tỷ giá ngoại tệ  (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.320/23.320

Đ/USD

-

Bán ra

23.630

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

24.775/24.855

Đ/EUR

-

Giá bán ra

25.657

-

2.3

Bảng Anh:   Giá mua tiền mặt

28.546

Đ/bảng

III

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

  1.  

Gạo bắc thơm

16.000

Đ/kg

  1.  

Gạo BC

14.000

-

  1.  

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000-30.000

-

  1.  

Lạc nhân

50.000-70.000

-

  1.  

Mộc nhĩ

150.000-180.000

-

  1.  

Nấm hương

250.000-300.000

-

  1.  

Thịt Bò loại 1

260.000

-

  1.  

Thịt Bê loại 1

230.000

-

  1.  

Thịt vịt làm sẵn

70.000

-

  1.  

Trứng gà ta

25.000

Đ/Chục

  1.  

Trứng Vịt

28.000

-

  1.  

Cá chép (loại 2-3 kg/con)

57.000 - 60.000

Kg

  1.  

Cá trắm (loại 3-4 kg/con)

62.000 - 67.000

-

  1.  

Cá rô đồng

100.000

-

  1.  

Thanh Long

40.000

-

  1.  

Chôm chôm

45.000

-

  1.  

Bí xanh

15.000 - 20.000

-

  1.  

Rau cải các loại

6.000-8.000

Mớ

  1.  

Bia Tiger bạc (hộp 24 lon)

330.000

Hộp

  1.  

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

185.000

-

  1.  

Dầu ăn đậu nành Simply

60.000

Lít

IV

Khí đốt - Vật liệu xây dựng

 

 

  1.  

Xăng RON 95-III

21.490

Đ/lít

  1.  

Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)

20.480

-

  1.  

Dầu Điêzen 0,05S-II

17.950

-

  1.  

Dầu hỏa 2-K

17.960

-

  1.  

Dầu Mazút N02B (3,5S)

15.150

Kg

  1.  

Gas Petrolimex (bình 12kg)

400.000

 Bình

  1.  

Gas Thăng Long (bình 12kg)

370.000

-

  1.  

Xi măng Hoàng Thạch PC30

1.740.000

Tấn

  9.

Thép cuộn Thái nguyên fi 6, fi 8 (trơn)

16.300

Kg

10.

Cát san lấp

200.000-210.000

    Đ/khối


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.