Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/7/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt  hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày) - Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.760.000

Lượng

-

Bán ra

37.060.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 26/7/2018 như sau:   1 USD =  22.649 VNĐ

2

Đô la Mỹ    (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương)              

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.155/ 23.160

đ/USD

-

Giá bán ra

23.240

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

27.007/ 27.088

đ/EUR

-

Bán ra

27.353

-

4

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.271

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

14.500

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

12.500

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ đen

40-45.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Mộc nhĩ

85-150.000

-

8

Nấm hương

250-300.000

-

9

Thịt bê

230.000

-

10

Thịt gà ta làm sẵn

120.000

-

11

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

100.000

-

14

Giò lụa

120-150.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

22.000

Chục

16

Tôm rảo

160.000

Kg

17

Cá chép (loại 1kg/con)

60.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

45.000

-

19

Cua đồng

140.000

-

20

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

21

Rau ngót

7.000

Mớ

22

Bí xanh

10.000

Kg

23

Dưa vàng

25.000

-

24

Quả đào loại to

25.000

-

25

Nước ngọt Redbull

225.000

Hộp

26

Bia lon Hà Nội

230.000

-

27

Bột ngọt Ajnomoto 454g

28.000

Gói

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.610

Đ/lít

2

Xăng A95

21.170

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.240

-

4

Dầu hỏa

16.170

-

5

Dầu mazuts 3,0S

14.900

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

330.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

300.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.405.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

15.100-15.200

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Lân lâm thao

4.000

Kg

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.