Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/04/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT Tên hàng Đơn giá  ĐVT
A Giá vàng và ngoại tệ    
1 Vàng
  Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày) 
- Mua vào 55.200.000 Lượng
- Bán ra 55.600.000 -
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 26/04/2021 như sau: 1USD = 23.167 VNĐ
2 Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)
2,1 Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)
- Mua tiền mặt/chuyển khoản 22.980/22.980 đ/USD
- Giá bán ra 23,140 -
2,2 Euro    
- Mua tiền mặt/chuyển khoản 27.550/27.600 đ/Euro
- Giá bán ra 28,210 -
2,3 Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt 31,645 đ/Bảng
B Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại chợ tạm Phú Yên TP.Hải Dương
1 Gạo bắc thơm 17,000 Kg
2 Gạo hương thơm 14,000 -
3 Gạo tẻ thường (Xi,Q) 13,000 -
4 Đỗ đen 50-55,000 -
5 Lạc nhân (loại ngon) 45-50.000 -
6 Mộc nhĩ 120-160.000 -
7 Nấm hương 250-320.000 -
9 Thịt lợn nạc thăn 150,000 -
10 Gà ta thả vườn (loại 2kg) 75,000 -
11 Thịt gà ta làm sẵn 90,000 -
12 Thịt bê loại 1 240,000 -
13 Ngao 16,000 -
14 Cà ra loại vừa 200-240,000 -
15 Tôm rảo 170,000 -
16 Cua đồng 140,000 -
17 Cá quả (loại trên 1kg/con) 100,000 -
18 Cá rô phi (loại trên 1kg/con) 40,000 -
19 Trứng gà công nghiệp (loại vừa) 18,000 Chục
20 Mì chính Ajnomoto (454g) 30,000 Gói
21 Đường kính trắng xuất khẩu 17,000 Kg
22 Nước trà bí đao Tribico (hộp 24 lon) 125,000 Hộp
23 Dầu ăn Nepture 44,000 Lít
C Các loại rau, củ quả    
1 Rau dền 4,000 Mớ
2 Bí ngô 10,000 Kg
3 Khoai tây 12,000 -
4 Nhãn Miền Nam 50,000 Kg
5 Bưởi năm roi lọai vừa 35,000 Quả
D Khí đốt     
1 Xăng E5 (Petrolimex) 17,800 Đ/lít
2 Xăng A95 - III 18,970 -
3 Dầu Diezen 0,05S 14,140 -
4 Dầu hỏa 12,820 -
5 Dầu mazuts 3,0S 13,880 Kg
6 Gas Totall (bình 12kg) 350,000 Bình
7 Gas Gia Định (bình 12kg) 330,000 -
E Vật liệu xây Dựng    
1 Xi măng Hải Dương MC 25 1,050,000 Tấn
2 Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8 18.200-18.300 Kg
3 Cát vàng 320-370,000 Khối


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.