Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 25/8/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

56.900.000

Lượng

-

Bán ra

57.600.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 25/8/2021 như sau:  1 USD =  23.151 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.730/22.730

đ/USD

-

Giá bán ra

22.910

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

26.413/26.463

đ/EUR

-

Bán ra

27.087

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.907

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

25-28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo Xi

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ xanh vỡ

40.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Măng rối

170-250.000

-

8

Miến dong loại ngon

50-60.000

-

9

Thịt bê loại I

230.000

-

10

Thịt vịtlàm sẵn

65.000

-

11

Cánh gà công nghiệp

70.000

-

12

Thịt lợn mông sấn

120.000

-

14

Giò lụa

150-200.000

-

15

Trứng gà ta

30-35.000

Chục

16

Tôm rảo

170.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

95.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

38.000

-

19

Cua đồng

160.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau muống

3-4.000

Mớ

22

Bí xanh

17.000

Kg

23

Sầu riêng Thái

70.000

-

24

Chôm chôm

25.000

Kg

25

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

180.000

Hộp

26

Bia lon Tiger xanh(hộp 24 lon)

345.000

-

27

Dầu ăn Nepture

45.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

20.490

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 21.680

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.170

-

4

Dầu hỏa

15.170

-

5

Dầu mazuts 3,0S

15.500

Kg

6

Gas Totall (Bình 12kg)

385.000

Bình

7

Gas Thăng Long(Bình 12kg)

365.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.570.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

17.750-17.850

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Lân lâm thao

4.000

Kg

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.