Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 24/01/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

61.400.000

Lượng

-

Bán ra

61.700.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 24/01/2022 như sau:  1 USD =  23.062 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.520 /22.520

đ/USD

-

Giá bán ra

22.760

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.263/25.313

đ/EUR

-

Bán ra

25.995

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.204

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28-30.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo Xi

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ xanh vỡ

40.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

50-60.000

-

7

Măng rối

170-250.000

-

8

Miến dong loại ngon

50-60.000

-

9

Thịt bò loại I

280.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

110.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

110.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

22.000

Chục

16

Tôm rảo

180.000

Kg

17

Ngao

16.000

-

18

Cá trắm đen (loại 2-3kg/con)

85.000

-

19

Cua đồng

150.000

-

20

Cá rô ta

60.000

-

21

Rau muống

5.000

Mớ

22

Bí xanh

15.000

Kg

23

Quýt

25.000

-

24

Dưa hấu

10.000

Kg

25

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

185.000

Hộp

26

Bia lon Heniken (hộp 24 lon)

410.000

-

27

Dầu gạo Simply

60.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

23.590

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 24.360

-

3

Dầu Diezen 0,05S

18.900

-

4

Dầu hỏa

17.790

-

5

Dầu mazuts 3,0S

17.090

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

415.000

Bình

7

Gas Gia Định (Bình 12kg)

395.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.630.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

18.100-18.200

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Phân Hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.