Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/02/2023

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng SJC (Tại  PNJ Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

66.500.000

Đ/lượng

-

Bán ra

67.000.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 23/02/2023 như sau:  1 USD =  23.641 VNĐ

II

Tỷ giá ngoại tệ  (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.630/23.630

Đ/USD

-

Bán ra

23.950

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

24.819/24.899

Đ/EUR

-

Giá bán ra

25.795

-

2.3

Bảng Anh:   Giá mua tiền mặt

28.155

Đ/bảng

III

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

  1.  

Gạo bắc thơm

16.000

Đ/kg

  1.  

Gạo Xi

13.000

-

  1.  

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000-30.000

-

  1.  

Lạc nhân (loại ngon)

50.000-70.000

-

  1.  

Thịt lợn nạc thăn

105.000

-

  1.  

Thịt lợn chân giò

110.000

-

  1.  

Thịt bê loại 1

240.000

-

  1.  

Giò lụa

140.000-150.000

-

  1.  

Gà ta thả vườn (loại dưới 2kg/con)

70.000-100.000

-

  1.  

Thịt vịt làm sẵn

70.000

-

  1.  

Trứng vịt

30.000-33.000

Chục

  1.  

Cá chép (loại 2 kg/con)

55.000

Đ/kg

  1.  

Cá trắm (loại 2-3 kg/con)

60.000

-

  1.  

Tôm sông

250.000

-

  1.  

Cua biển (loại 3-4 con/kg)

450-500.000

-

  1.  

Ngao

19.000

-

  1.  

55.000

-

  1.  

Hồng xiêm

40.000-45.000

-

  1.  

Su hào

8.000

Củ

  1.  

Rau muống

10.000

Mớ

  1.  

Bia 333 (hộp 24 lon)

255.000

Hộp

  1.  

Nước tăng lực Redbull (hộp 24 lon)

245.000

-

  1.  

Sữa tươi tiệt trùng Vinamilk (hộp 180ml)

345.000

Thùng

  1.  

Mì chính Ajinomoto (454g)

33.000

Gói

  1.  

Dầu ăn Neptune

59.000

Đ/lít

IV

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

  1.  

Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)

22.540

Đ/lít

  1.  

Xăng RON 95-III

23.440

-

  1.  

Dầu Điêzen 0,05S-II

20.800

-

  1.  

Dầu Mazút N02B (3,0S)

16.210

Kg

  1.  

Gas Total (bình 12kg)

470.000

Bình

  1.  

Gas Thăng Long (bình 12kg)

430.000

-

  1.  

Xi măng Hải Dương 25 vỏ giấy

1.270.000

Tấn

  1.  

Thép cuộn Hòa Phát fi 6, fi 8 (gai)

16.800

Kg

  1.  

Gạch Tuynel 2 lỗ

900-1.000

       Đ/viên

  1.  

Kali Nga (bao 50kg)

1.100.000

 Đ/bao

                      


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.