Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 21/9/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.200.000

Lượng

-

Bán ra

37.200.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 21/9/2018  như sau: 1USD =  22.712 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

23.275

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.280

-

-

Giá bán ra

23.360

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

27.275

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

27.357

-

-

Giá bán ra

27.612

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

15.000

Đ/kg

2

Gạo P6

12.500

-

3

Gạo khang dân

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Măng rối

90-170.000

Kg

6

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

7

Đỗ tương

18.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc thăn

95.000

-

10

Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg/con)

55.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Thịt gà ta làm sẵn

115.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

15

Trứng gà ta

40.000

Chục

16

Cá trắm (loại 2-3kg/con)

65.000

Kg

17

Cá rô ta

85.000

-

18

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

130.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau cải

5-6.000

Mớ

23

Cà chua

17.000

Kg

24

Bí ngô

10.000

-

25

Thanh Long

25.000

-

26

Dưa vàng

25.000

-

27

Nước ngọt Redbull

225.000

Hộp

28

Bia lon Sài Gòn 333

230.000

-

29

Dầu gạo

50.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

28.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

16.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.910

Đ/lít

2

Xăng A95

21.470

-

3

Dầu Diezen 0,05S

18.060

-

4

Dầu hỏa

16.550

-

5

Gas Totall (Bình 12kg)

350.000

Bình

6

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

320.000

-

7

Xi măng Hải Dương MC 25

950.000

Tấn

8

Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8

15.000-15.000

Kg

9

Cát vàng

320-370.000

Khối

10

Lân lâm thao

4.000

Kg

11

Kali Nga

14.000

-


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.