Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 20/09/2023

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng SJC (Tại  PNJ Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

68.800.000

Đ/lượng

-

Bán ra

69.900.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng ngày 20/09/2023 như sau:  1 USD =  24.079 VNĐ

II

Tỷ giá ngoại tệ  (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

24.210/24.210

Đ/USD

-

Bán ra

24.530

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

25.655/25.735

Đ/EUR

-

Giá bán ra

26.545

-

2.3

Bảng AnhGiá mua tiền mặt

29.709

Đ/bảng

III

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

  1.  

Gạo nàng xuân

16.000-18.000

Đ/kg

  1.  

Gạo tám Điện Biên

20.000-22.000

-

  1.  

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000-30.000

-

  1.  

Miến dong

50.000-55.000

-

  1.  

Thịt bê loại 1

240.000

-

  1.  

Thịt lợn ba chỉ

115.000-120.000

-

  1.  

Thịt lợn mông sấn

95.000-105.000

-

  1.  

Thịt gà làm săn

130.000

-

  1.  

Thịt vịt làm sẵn

90.000

-

  1.  

Trứng gà ta

30.000-33.000

Đ/Chục

  1.  

Trứng vịt

34.000-36.000

-

  1.  

Tôm sú

 450.000-500.000

Đ/kg

  1.  

Mực ống tươi (loại vừa)

235.000-250.000

-

  1.  

Ngao

19.000

-

  1.  

Thanh Long

30.000

-

  1.  

Bưởi da xanh

40.000

Quả

  1.  

Rau cải các loại

7.000-8.000

Đ/mớ

  1.  

Rau đay

8.000

-

  1.  

Cà rốt

12.000-15.000

Đ/kg

  1.  

Bia 333 (hộp 24 lon)

265.000

Hộp

  1.  

Đường kính trắng Lam Sơn

26.000

Đ/kg

  1.  

Dầu ăn Neptune

53.000

Đ/lít

IV

Khí đốt - Vật liệu xây dựng

 

 

  1.  

Xăng RON 95-III

24.870

Đ/lít

  1.  

Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)

23.470

-

  1.  

Dầu Điêzen 0,05S-II

23.050

-

  1.  

Dầu hỏa 2-K

23.180

-

  1.  

Dầu Mazút N02B (3,5S)

17.700

Kg

  1.  

Gas Petrolimex (bình 12kg)

380.000

 Bình

  1.  

Gas Hồng Hà (bình 12kg)

340.000

-

  1.  

Xi măng Hoàng Thạch PC30

1.710.000-1.730.000

Tấn

  1.  

Thép xây dựng Thái Nguyên phi 8, phi 10

15.100-15.300

      Đ/Kg

  1.  

Cát vàng (xây, trát)

450.000-500.000

 Đ/khối

  1.  

Gạch chỉ đặc

900-1.000

     Đ/viên


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.