Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 20/04/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

55.500.000

Lượng

-

Bán ra

55.750.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 20/04/2021 như sau:  1 USD =  23.182 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.990/22.990

đ/USD

-

Giá bán ra

23.150

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

27.412/27.462

đ/EUR

-

Bán ra

28.071

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

31.891

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại chợ tạm Phú Yên-TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

25-28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo Xi

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ xanh vỡ

35.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Măng rối

170-250.000

-

8

Miến dong loại ngon

50-60.000

-

9

Thịt bêloại I

240.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

11

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

60.000

-

12

Thịt lợn mông sấn

140.000

-

14

Giòlụa

170-200.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

18.000

Chục

16

Tôm rảo

170.000

Kg

17

Cá quả (loại trên 1kg/con)

100.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

140.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau mồng tơi

4-5.000

Mớ

22

Khoai tây

13.000

Kg

23

Nhãn Miền Nam

50.000

-

24

Thanh Long

35-40.000

-

25

Nước ngọt Redbull(hộp 24 lon)

260.000

Hộp

26

Bia lon Heniken (hộp 24 lon)

400.000

-

27

Dầu gạo Simply

50.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

17.800

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 18.970

-

3

Dầu Diezen 0,05S

14.140

-

4

Dầu hỏa

12.820

-

5

Dầu mazuts 3,0S

13.880

Kg

6

Gas Totall(Bình 12kg)

350.000

Bình

7

Gas Đại Hải(Bình 12kg)

330.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.550.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

18.150-18.250

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Lân lâm thao

4.000

Kg

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.