Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
79.400.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
81.400.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng ngày 18/3/2024 như sau: 1 USD = 23.994 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ (USD) |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.560/24.560 |
Đ/USD |
- |
Bán ra |
24.880 |
- |
2.2 |
Đồng tiền chung châu Âu (EUR) |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
26.386/26.466 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
27.632 |
- |
2.3 |
Bảng Anh (GBP): Giá mua tiền mặt |
30.846 |
Đ/bảng |
III |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại Hải Dương |
||
|
Gạo BC |
18.000-18.500 |
Đ/kg |
|
Gạo khang dân |
16.000-17.000 |
- |
|
Đỗ xanh vỡ |
35.000-40.000 |
- |
|
Lạc nhân |
50.000-70.000 |
- |
|
Cá chép (loại 2-3kg/con) |
52.000-57.000 |
- |
|
Cá rô đầu vuông |
50.000-60.000 |
- |
|
Tôm sông |
230.000-250.000 |
- |
|
Thịt lợn ba chỉ |
115.000-120.000 |
- |
|
Thịt lợn nạc thăn |
105.000-110.000 |
- |
|
Gà ta thả vườn (loại 2-3kg/con) |
80.000-110.00 |
- |
|
Thịt gà ta làm sẵn |
120.000-130.000 |
- |
|
Thịt vịt làm sẵn |
70.000-75.000 |
- |
|
Trứng gà ta |
28.000-30.000 |
Đ/chục |
|
Tôm sú |
380.000-480.000 |
Đ/kg |
|
Mực ống tươi (loại vừa) |
180.000-200.000 |
- |
|
Dưa hấu |
13.000-15.000 |
- |
|
Xoài cát chu |
40.000-45.000 |
- |
|
Rau cải các loại |
7.000-10.000 |
Đ/mớ |
|
Bí xanh |
13.000-15.000 |
Đ/kg |
|
Bia Heniken 330ml (thùng 20 lon) |
425.000-430.000 |
Đ/thùng |
|
Nước ép cam Twister 320ml (thùng 24 lon) |
170.000-175.000 |
- |
|
Đường kính trắng xuất khẩu (1kg) |
25.000-26.000 |
Đ/gói |
|
Sữa tươi tiệt trùng Vinamilk (hộp 180ml) |
355.000-360.000 |
Đ/thùng |
|
Dầu ăn đậu nành Simply (1lít) |
53.000-55.000 |
Đ/chai |
IV |
Nhiên liệu - Vật liệu xây dựng |
|
|
|
Xăng RON 95-III |
23.540 |
Đ/lít |
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
22.490 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,5S) |
16.430 |
Đ/kg |
|
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
420.000-430.000 |
Đ/bình |
|
Xi măng Hải Dương MC30 |
1.180.000-1.200.000 |
Đ/tấn |
|
Thép cuộn Hoà Phát CB240 (trơn) |
16.000 |
Đ/Kg |
|
Gạch chỉ đặc |
900-1.000 |
Đ/viên |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.