Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/01/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT

Tên hàng

Đơn giá

ĐVT

A

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

 61.300.000

Lượng

-

Bán ra

 61.700.000

-

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 18/01/2022 như sau: 1USD = 23.097 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

22.600/22.600

đ/USD

-

Giá bán ra

22.850

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

25.531/25.581

đ/Euro

-

Giá bán ra

26.267

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.541

đ/Bảng

B

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

25-28.000

Kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo tẻ thường (Xi,khang dân)

13.000

-

4

Đỗ tương

16.000

-

5

Lạc nhân (loại ngon)

45-50.000

-

6

Mộc nhĩ

120-160.000

-

7

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt lợn nạc vai

110.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg)

80.000

-

11

Cánh gà công nghiệp

70.000

-

12

Thịt bê loại 1

230.000

-

13

Ngao

16.000

-

14

Cá chép (loại 1kg/con)

55.000

-

15

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

16

Cua đồng

150.000

-

17

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

18

Tôm càng xanh

350.000

-

19

Trứng gà công nghiệp (loại vừa)

22.000

Chục

20

Mì chính Ajnomoto (454g)

30.000

Gói

21

Đường kính trắng xuất khẩu

20.000

Kg

22

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

180.000

Hộp

23

Dầu ăn đậu nành Simply

55.000

Lít

C

Các loại rau, củ quả

 

 

1

Rau cần ta

6.000

Mớ

2

Bí ngô

12.000

Kg

3

Khoai sọ

18-22.000

-

4

Dâu tây

290.000

-

5

Quýt sài gòn

30.000

Kg

D

Khí đốt

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

23.150

Đ/lít

2

Xăng A95 - III

23.870

-

3

Dầu Diezen 0,05S

18.230

-

4

Dầu hỏa

17.130

-

5

Dầu mazuts 3,0S

16.460

Kg

6

Gas Shell (bình 12kg)

415.000

Bình

7

Gas Gia Định (bình 12kg)

395.000

-

E

Vật liệu xây Dựng

 

 

1

Xi măng Trung Hải

1.140.000

Tấn

2

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

18.000-18.100

Kg

3

Cát vàng

320-370.000

Khối

 

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.