Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 15/8/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.500.000

Lượng

-

Bán ra

36.800.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 15/8/2018  như sau: 1USD =  22.685 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

23.265

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.270

-

-

Giá bán ra

23.350

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.236

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

26.315

-

-

Giá bán ra

26.549

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

15.000

Đ/kg

2

Gạo P6

13.000

-

3

Gạo khang dân

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Măng rối

90-170.000

Kg

6

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

7

Đỗ đen

40-42.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc thăn

100.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

75.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Cánh gà công nghiệp

75.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

15

Trứng vịt

32.000

Chục

16

Cá quả (loại 1kg/con)

120.000

Kg

17

Cá rô ta

80.000

-

18

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

130.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau cải

7-8.000

Mớ

23

Khoai tây

13.000

Kg

24

Cà chua

14.000

-

25

Dưa hấu

10.000

-

26

20.000

-

27

Nước trà bí đao

120.000

Hộp

28

Bia lon Hà Nội

230.000

-

29

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

28.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

16.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.610

Đ/lít

2

Xăng A95

21.170

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.530

-

4

Dầu hỏa

16.370

-

5

Gas Shell (Bình 12kg)

340.000

Bình

6

Gas Gia Định (Bình 12kg)

310.000

-

7

Xi măng Hoàng Thạch

1.405.000

Tấn

8

Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8

15.300-15.400

Kg

9

Đá 2x4cm

240.000

Khối

10

Lân lâm thao

4.000

Kg

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.