Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
85.500.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
88.500.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng ngày 13/5/2024 như sau: 1 USD = 24.266 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ (USD) |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
25.179/25.179 |
Đ/USD |
- |
Bán ra |
25.479 |
- |
2.2 |
Đồng tiền chung châu Âu (EURO) |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
26.905/26.985 |
Đ/EURO |
- |
Giá bán ra |
28.143 |
- |
2.3 |
Bảng Anh (GBP): Giá mua tiền mặt |
31.237 |
Đ/GBP |
III |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại Hải Dương |
||
|
Gạo bắc thơm |
21.000 |
Đ/kg |
|
Gạo Q |
17.000 |
- |
|
Đỗ đen |
28.000-30.000 |
- |
|
Đỗ xanh vỡ |
70.000-75.000 |
- |
|
Thịt lợn ba chỉ |
140.000 |
- |
|
Thịt lợn nạc thăn |
130.000 |
- |
|
Cá chép (loại 2-3kg/con) |
50.000-55.000 |
- |
|
Cá trắm cỏ (loại 3-4kg/con) |
60.000-65.000 |
- |
|
Cua đồng |
210.000-220.000 |
- |
|
Cáy |
120.000 |
- |
|
Tôm sú |
450.000-550.000 |
- |
|
Ngao |
20.000 |
- |
|
Gà mía (loại 2-3kg/con) |
85.000-90.000 |
- |
|
Thịt ngan làm sẵn |
100.000 |
- |
|
Trứng vịt |
25.000-28.000 |
Đ/chục |
|
Dưa hấu |
13.000-15.000 |
Đ/kg |
|
Cam sành |
15.000-18.000 |
- |
|
Rau đay |
7.000 |
Đ/mớ |
|
Rau rền |
8.000 |
- |
|
Cà chua |
20.000-25.000 |
Đ/kg |
|
Bia Hà Nội 330ml (thùng 24 lon) |
250.000-255.000 |
Đ/thùng |
|
Nước cam ép Twister 320ml (thùng 24 lon) |
180.000-185.000 |
- |
|
Mì chính Ajinomoto (1kg) |
67.000-68.000 |
Đ/gói |
|
Mì ăn liền Omachi (thùng 30 gói) |
220.000 |
Đ/thùng |
|
Dầu ăn đậu nành Simply (1lít) |
53.000 |
Đ/chai |
IV |
Nhiên liệu - Vật liệu xây dựng |
|
|
|
Xăng RON 95-III |
23.540 |
Đ/lít |
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
22.620 |
- |
|
Dầu hoả 2-K |
19.700 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,5S) |
17.500 |
Đ/kg |
|
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
420.000-440.000 |
Đ/bình |
|
Xi măng Hoàng Thạch PCB30 |
1.700.000-1.720.000 |
Đ/tấn |
|
Thép cuộn Thái Nguyên CB240 (trơn) |
15.300 |
Đ/Kg |
|
Cát đen san lấp |
200.000 |
Đ/khối |
|
Gạch chỉ đặc |
900-1.100 |
Đ/viên |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.