Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 12/7/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

67.800.000

Lượng

-

Bán ra

68.250.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 12/7/2022 như sau:  1 USD =  23.183 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.220/23.220

đ/USD

-

Giá bán ra

23.480

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.136/23.217

đ/EUR

-

Bán ra

24.007

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

27.301

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo khang dân

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ tương

18.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

50-70.000

-

7

Mộc nhĩ

120-160.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bê loại I

250.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

100.000

-

11

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

120.000

-

14

Giò lụa

170-200.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20-22.000

Chục

16

Tôm sú loại 8-12 con/kg

750.000

Kg

18

Cá chép (loại 2kg/con)

55.000

Kg

19

Cua đồng

140.000

-

20

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

42.000

-

21

Rau đay

4.000

Mớ

22

Cà chua

20.000

Kg

23

Dưa vàng

30.000

-

24

Thanh Long

20.000

-

25

Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon)

260.000

Hộp

26

Bia lon 333 (hộp 24 lon)

250.000

-

27

Dầu Nepture

55.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

27.780

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 29.670

-

3

Dầu Diezen 0,05S

26.590

-

4

Dầu hỏa

26.340

-

5

Dầu mazuts 3,0S

18.920

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

390.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

380.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.280.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

17.900-18.000

Kg

10

Đá 2x4cm

250.000

Khối

11

Lân lâm thao

7.000

Kg

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.