Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 12/7/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày) - Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.680.000

Lượng

-

Bán ra

36.980.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 12/7/2018 như sau:   1 USD =  22.652 VNĐ

2

Đô la Mỹ    (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương)              

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.005/ 23.005

đ/USD

-

Giá bán ra

23.075

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

26.703/ 26.783

đ/EUR

-

Bán ra

27.022

-

4

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.070

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

14.000

Đ/kg

2

Gạo P6

12.000

-

3

Gạo khang dân

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ xanh vỡ

30.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Mộc nhĩ

85-150.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt trâu

260.000

-

10

Cánh gà công nghiệp

75.000

-

11

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

85-90.000

-

14

Giò lụa

120-150.000

-

15

Trứng gà ta

35.000

Chục

16

Tôm rảo

160.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

120.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

45.000

-

19

Cua đồng

140.000

-

20

Bề bề loại vừa

170.000

-

21

Rau cải

5.000

Mớ

22

Khoai sọ

18.000

Kg

23

Thanh Long ruột đỏ

25-30.000

-

24

Dưa hấu

10.000

-

25

Nước trà bí đao                      

120.000

Hộp

26

Bia lon Hà Nội

230.000

-

27

Bột ngọt Ajnomoto 454g

28.000

Gói

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.610

Đ/lít

2

Xăng A95

21.170

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.460

-

4

Dầu hỏa

16.050

-

5

Dầu mazuts 3,0S

14.580

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

330.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

300.000

-

8

Xi măng Phúc Sơn

1.280.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

15.300-15.400

Kg

10

Cát vàng

320-380.000

Khối

11

Lân lâm thao

4.000

Kg

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.