Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 09/8/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

56.800.000

Lượng

-

Bán ra

57.500.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 09/8/2021 như sau:  1 USD =  23.173 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.845/22.845

đ/USD

-

Giá bán ra

23.025

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

26.573/26.623

đ/EUR

-

Bán ra

27.249

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

31.398

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo khang dân

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ xanh vỡ

38.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Mộc nhĩ

120-160.000

-

8

Nấm hương

250-300.000

-

9

Thịt bò loại I

250.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

100.000

-

12

Thịt lợnnạc thăn

140.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng gà ta

30-32.000

Chục

16

Tôm sú loại to

330.000

Kg

17

Cá chép(loại 1kg/con)

55.000

-

18

Cá rô ta

60.000

-

19

Cua đồng

150.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau mồng tơi

3.000

Mớ

22

Bí ngô

10.000

Kg

23

Bưởi da xanh loại vừa

35.000

Quả

24

Chôm chôm

30.000

Kg

25

Nước trà bí đao Tribico(hộp 24 lon)

120.000

Hộp

26

Bia lon Hà Nội(hộp 24 lon)

240.000

-

27

Dầu ănNepture

44.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

20.490

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 21.680

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.370

-

4

Dầu hỏa

15.390

-

5

Dầu mazuts 3,0S

15.620

Kg

6

Gas Petrolimex(Bình 12kg)

385.000

Bình

7

Gas Gia Định(Bình 12kg)

365.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.050.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

17.700-17.800

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.