Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 08/8/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

66.300.000

Lượng

-

Bán ra

67.300.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 08/8/2022 như sau:  1 USD =  23.175 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.255/23.255

đ/USD

-

Giá bán ra

23.818

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.339/23.420

đ/EUR

-

Bán ra

24.316

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

27.724

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo khang dân

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ đen

50-55.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

50-70.000

-

7

Mộc nhĩ

120-170.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bê loại I

240.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

80.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

110.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

110.000

-

14

Giò lụa

170-200.000

-

15

Trứng gà ta

30-35.000

Chục

16

Tôm sú (loại 12-15 con/kg)

680.000

Kg

18

Cá quả (loại trên 1kg/con)

110.000

Kg

19

Cua đồng

150.000

-

20

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

45.000

-

21

Rau muống

6.000

Mớ

22

Bí ngô

12.000

Kg

23

Cam xanh

30.000

-

24

Dưa lưới vàng

40.000

-

25

Nước trà bí đao Tribico (hộp 24 lon)

120.000

Hộp

26

Bia lon 333 (hộp 24 lon)

260.000

-

27

Dầu ăn Nepture

55.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

24.620

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 25.600

-

3

Dầu Diezen 0,05S

23.900

-

4

Dầu hỏa

24.530

-

5

Dầu mazuts 3,0S

17.750

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

370.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

360.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.780.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

16.800-16.900

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

40.000

Bao

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.