Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 08/02/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT Tên hàng Đơn giá  ĐVT
A Giá vàng và ngoại tệ    
1 Vàng
  Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày) 
- Mua vào 56.500.000 Lượng
- Bán ra 56.950.000 -
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 08/02/2021 như sau: 1USD = 23.149 VNĐ
2 Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)
2.1 Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)
- Mua tiền mặt/chuyển khoản 22.930/22.930 đ/USD
- Giá bán ra 23.085 -
2.2 Euro    
- Mua tiền mặt/chuyển khoản 27.292/27.372 đ/Euro
- Giá bán ra 27.980 -
2.3 Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt 31.109 đ/Bảng
B Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại chợ tạm Phú Yên TP.Hải Dương
1 Gạo nếp cái hoa vàng 28-30.000 Kg
2 Gạo P6 14.500 -
3 Gạo tẻ thường (Xi,Q) 13.500 -
4 Đỗ xanh vỡ 38.000 -
5 Lạc nhân (loại ngon) 45-50.000 -
6 Măng rối 180 -250.000 -
7 Miến dong loại ngon 50-60.000 -
9 Thịt lợn nạc thăn 150.000 -
10 Gà đồi Chí Linh (loại 2kg) 45.000 -
11 Thịt ngan làm sẵn  65.000 -
12 Thịt bò loại 1 250.000 -
13 Ngao 16.000 -
14 Mực ống loại vừa 180.000 -
15 Tôm sú (loại 18 con/kg) 580-620.000 -
16 Cua đồng 130.000 -
17 Cá chép (loại 1kg/con) 50.000 -
18 Cá rô phi (loại trên 1kg/con) 40.000 -
19 Trứng gà ta (loại vừa) 35.000 Chục
20 Mì chính Ajnomoto (454g) 30.000 Gói
21 Đường kính trắng  17.000 Kg
22 Bia lon Heniken (hộp 24 lon) 400.000 Hộp
23 Dầu ăn Nepture 44.000 Lít
C Các loại rau, củ quả    
1 Bắp cải 10.000 Cái
2 Bí xanh 13.000 Kg
3 Khoai tây 13.000 -
4 Phật thủ loại vừa 20-25.000 Quả
5 Táo pháp Gala 40.000 Kg
D Khí đốt     
1 Xăng E5 (Petrolimex) 16.300 Đ/lít
2 Xăng A95 - III 17.270 -
3 Dầu Diezen 0,05S 13.040 -
4 Dầu hỏa 11.900 -
5 Dầu mazuts 3,0S 12.820 Kg
6 Gas Totall (bình 12kg) 370.000 Bình
7 Gas Thăng Long (bình 12kg) 350.000 -
E Vật liệu xây Dựng    
1 Xi măng Hoàng Thạch 1.550.000 Tấn
2 Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8 15.800-56.900 Kg
3 Đá 2x4cm 240.000 Khối


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.