Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 07/8/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày) - Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.600.000

Lượng

-

Bán ra

36.900.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 07/8/2018 như sau:   1 USD =  22.676 VNĐ

2

Đô la Mỹ    (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương)                  

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.260/ 23.265

đ/USD

-

Giá bán ra

23.345

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

26.738/ 26.818

đ/EUR

-

Bán ra

27.057

-

4

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.819

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

15.000

Đ/kg

2

Gạo P6

13.000

-

3

Gạo khang dân

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ tương

18.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Măng rối

90-170.000

-

8

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt bò

250.000

-

10

Thịt gà ta làm sẵn

115.000

-

11

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

100.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

22.000

Chục

16

Tôm sú loại to

450-500.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

120.000

-

18

Cá rô ta

80.000

-

19

Cua đồng

140.000

-

20

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

21

Rau mồng tơi

5.000

Mớ

22

Khoai sọ

18.000

Kg

23

Thanh Long

25.000

-

24

Na

40.000

-

25

Nước ngọt Redbull

225.000

Hộp

26

Bia lon Tiger

315.000

-

27

Đường kính trắng xuất khẩu

16.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.610

Đ/lít

2

Xăng A95

21.170

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.240

-

4

Dầu hỏa

16.170

-

5

Dầu mazuts 3,0S

14.900

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

340.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

310.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

950.000

Tấn

9

Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8

15.300-15.400

Kg

10

Cát vàng

320-380.000

Khối

11

Kali Nga

14.000

Kg

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.