Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 06/8/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.600.000

Lượng

-

Bán ra

36.900.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 06/8/2018  như sau: 1USD =  22.676 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

23.265

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.270

-

-

Giá bán ra

23.350

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.758

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

26.838

-

-

Giá bán ra

27.077

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

13.000

-

3

Gạo Xi

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Mộc nhĩ

85-150.000

Kg

6

Nấm hương

250-320.000

-

7

Đỗ đen

40-42.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn ba chỉ

95.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

75.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Cánh gà công nghiệp

75.000

-

14

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

15

Trứng vịt

30.000

Chục

16

Cá chép sông (loại 2kg/con)

75.000

Kg

17

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

45.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

140.000

-

21

Tôm rảo

160.000

-

22

Bắp cải

10.000

-

23

Khoai tây

13.000

Kg

24

Bí xanh

10.000

-

25

Nhãn Hưng Yên

25-30.000

-

26

35.000

-

27

Nước trà bí đao

120.000

Hộp

28

Bia lon Hà Nội

230.000

-

29

Dầu ăn đậu nành Simply

44.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

28.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

16.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.610

Đ/lít

2

Xăng A95

21.170

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.240

-

4

Dầu hỏa

16.170

-

5

Gas Shell (Bình 12kg)

340.000

Bình

6

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

310.000

-

7

Xi măng Hoàng Thạch

1.405.000

Tấn

8

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

15.300-15.400

Kg

9

Cát vàng

320-380.000

Khối

10

Kali Nga

14.000

Kg

11

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

-


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.