Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 06/02/2023

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng SJC (Tại  PNJ Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

66.300.000

Đ/lượng

-

Bán ra

67.300.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 06/02/2023 như sau:  1 USD =  23.611 VNĐ

II

Tỷ giá ngoại tệ  (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.300/23.300

Đ/USD

-

Bán ra

23.600

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

25.41725.497

Đ/EUR

-

Giá bán ra

26.379

-

2.3

Bảng Anh:   Giá mua tiền mặt

28.558

Đ/bảng

III

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

  1.  

Gạo bắc thơm

16.000

Đ/kg

  1.  

Gạo khang dân

13.000

-

  1.  

Đỗ xanh vỡ

40.000

-

  1.  

Thịt lợn ba chỉ (loại ngon)

120.000

-

  1.  

Thịt lợn nạc vai

115.000

-

  1.  

Thịt bê loại 1

240.000

-

  1.  

Giò lụa

140.000-150.000

-

  1.  

Ga ta thả vườn (loại dưới 2kg/con)

90.000-120.000

-

  1.  

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

  1.  

Cá chép (loại 2 kg/con)

55.000

-

  1.  

Cá trắm (loại 2-3 kg/con)

60.000

-

  1.  

Tôm rảo

190.000

-

  1.  

Xoài cát chu

55.000

-

  1.  

Cam canh

50.000

-

  1.  

Rau cần

8.000

Mớ

  1.  

Bí xanh

23.000

Đ/Kg

  1.  

Khoai tây

15.000

-

  1.  

Bia Heniken (hộp 24 lon)

430.000

Hộp

  1.  

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

190.000

-

  1.  

Mì ăn liền Omachi

215.000

Thùng

  1.  

Mì chính Ajinomoto (454g)

33.000

Gói

  1.  

Dầu ăn đậu nành Simply

61.000

Lít

IV

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

  1.  

Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)

22.320

Đ/lít

  1.  

Xăng RON 95-III

23.140

-

  1.  

Dầu Điêzen 0,05S-II

22.520

-

  1.  

Dầu hỏa 2-K

22.570

-

  1.  

Dầu Mazút N02B (3,0S)

15.890

Kg

  1.  

Gas Petrolimex (bình 12kg)

470.000

Bình

  1.  

Gas Thăng Long (bình 12kg)

430.000

-

  1.  

Xi măng Hoàng Thạch PC30

1.740.000

Tấn

  1.  

Xi măng Trung Hải 25 vỏ giấy

1.270.000

-

  1.  

Thép cuộn Hòa Phát fi 6, fi 8 (trơn)

16.700

Kg

  1.  

Gạch chỉ đặc

950-1.000

      Đ/viên

  1.  

Lân Lâm Thao (bao 50kg)

300.000

 Đ/bao


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.