Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 05/4/2023

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.  
 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại  PNJ Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

66.600.000

Đ/lượng

-

Bán ra

67.200.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 05/4/2023 như sau:  1 USD =  23.602 VNĐ

II

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt

23.300

Đ/USD

-

Mua chuyển khoản

23.300

-

-

Bán ra

23.620

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

25.337

Đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

25.417

-

-

Giá bán ra

26.255

-

2.3

Bảng Anh:   Giá mua tiền mặt

28.839

Đ/bảng

III

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

  1.  

Gạo Đài thơm 8

16.000

Đ/kg

  1.  

Gạo Q

12.000

-

  1.  

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000-30.000

-

  1.  

Miến dong

50.000-70.000

-

  1.  

Măng rối

150.000-220.000

-

  1.  

Thịt lợn ba chỉ

110.000

-

  1.  

Thịt lợn mông sấn

80.000

-

  1.  

Gà đồi Chí Linh (loại dưới 2kg/con)

50.000

-

  1.  

Thịt vịt làm sẵn

75.000

-

  1.  

Cá chép (loại 2 kg/con)

50.000-55.000

-

  1.  

Cá trắm (loại 2-3 kg/con)

55.000-60.000

-

  1.  

Tôm sú

 450.000-500.000

-

  1.  

Mực ống tươi (loại vừa)

200.000-240.000

-

  1.  

Ngao

19.000

-

  1.  

Măng cụt

70.000

-

  1.  

Thanh Long

45.000

-

  1.  

Khoai tây

20.000

-

  1.  

Rau mồng tơi

7.000

Mớ

  1.  

Bia Tiger bạc (hộp 24 lon)

330.000

Hộp

  1.  

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

185.000

-

  1.  

Mì chính Ajinomoto (1kg)

67.000

Gói

  1.  

Dầu ăn đậu nành Simply

60.000

Lít

IV

Khí đốt - Vật liệu xây dựng

 

 

  1.  

Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)

22.080

Đ/lít

  1.  

Xăng RON 95-III

23.120

-

  1.  

Dầu Điêzen 0,05S-II

19.430

-

  1.  

Dầu hỏa 2-K

19.030

-

  1.  

Dầu Mazút N02B (3,0S)

16.380

Kg

  1.  

Gas Petrolimex (bình 12kg)

400.000

 Bình

  1.  

Gas Thăng Long (bình 12kg)

370.000

-

  1.  

Xi măng Hoàng Thạch PC30

1.740.000

Tấn

  1.  

Thép cuộn Thái nguyên fi 6, fi 8 (trơn)

17.500

Kg

  1.  

Cát vàng (xây, trát)

350.000-450.000

      Đ/khối


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.