BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 04/7/2023

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng SJC (Tại  PNJ Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

66.510.000

Đ/lượng

-

Bán ra

67.110.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 04/07/2023 như sau:  1 USD =  23.804 VNĐ

II

Tỷ giá ngoại tệ  (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.535/23.535

Đ/USD

-

Bán ra

23.855

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

25.465/25.545

Đ/EUR

-

Giá bán ra

26.355

-

2.3

Bảng Anh:   Giá mua tiền mặt

29.598

Đ/bảng

III

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

  1.  

Gạo bắc thơm

16.000

Đ/kg

  1.  

Gạo BC

14.000

-

  1.  

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000-30.000

-

  1.  

Lạc nhân

50.000-70.000

-

  1.  

Mộc nhĩ

150.000-180.000

-

  1.  

Nấm hương

250.000-300.000

-

  1.  

Thịt Bò loại 1

260.000

-

  1.  

Thịt Bê loại 1

230.000

-

  1.  

Thịt vịt làm sẵn

73-78.000

-

  1.  

Trứng gà ta

30-32.000

Đ/Chục

  1.  

Trứng Vịt

32-33.000

-

  1.  

Cá chép (loại 2-3 kg/con)

60.000 - 63.000

Kg

  1.  

Cá trắm (loại 3-4 kg/con)

65.000 - 70.000

-

  1.  

Cá rô đồng

100.000-110.000

-

  1.  

Thanh Long

38.000-40.000

-

  1.  

Chôm chôm

40.000-46.000

-

  1.  

Bí xanh

9.000- 12.000

-

  1.  

Rau muống

5.000-8.000

Mớ

  1.  

Bia Tiger bạc (hộp 24 lon)

330.000

Hộp

  1.  

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

185.000

-

  1.  

Dầu ăn đậu nành Simply

60.000

Lít

IV

Khí đốt - Vật liệu xây dựng

 

 

  1.  

Xăng RON 95-III

21.420

Đ/lít

  1.  

Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)

20.470

-

  1.  

Dầu Điêzen 0,05S-II

18.160

-

  1.  

Dầu hỏa 2-K

17.920

-

  1.  

Dầu Mazút N02B (3,5S)

14.620

Kg

  1.  

Gas Petrolimex (bình 12kg)

360.000

 Bình

  1.  

Gas Gia Định (bình 12kg)

300.000

-

  1.  

Xi măng Hoàng Thạch PC30

1.740.000

Tấn

  9.

Thép cuộn Thái nguyên fi 6, fi 8 (trơn)

15.900

Kg

10.

Gạch chỉ đặc

950-1.050

    Đ/viên


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.