Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 04/10/2019

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

41.650.000

Lượng

-

Bán ra

42.150.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 04/10/2019  như sau: 1USD =  23.159VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

 2.1

Đô la Mỹ

-

Mua tiền mặt

23.150

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.150

-

-

Giá bán ra

23.250

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

25.267

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

25.317

-

-

Giá bán ra

25.607

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

15.000

Đ/kg

2

Gạo P6

13.000

-

3

Gạo khang dân

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Măng rối

150-170.000

Kg

6

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

7

Đỗ đen

40.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

40.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc vai

95.000

-

10

Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg/con)

55.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Cá quả (loại 1kg/con)

85.000

Kg

17

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Ngao

16.000

-

20

Cua đồng

140.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau ngót

5.000

Kg

23

Bí ngô

8.000

Kg

24

Khoai sọ

20-25.000

-

25

Cam vinh

20.000

-

26

Dưa hấu

13.000

Quả

27

Nước ngọt Coca cola

180.000

Hộp

28

Bia lon Hà Nội

240.000

-

29

Dầu ăn đậu nành Simply

44.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.780

Đ/lít

2

Xăng A95

21.060

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.630

-

4

Dầu hỏa

15.780

-

5

Gas Shell (Bình 12kg)

320.000

Bình

6

Gas Gia Định (Bình 12kg)

290.000

-

7

Xi măng Hoàng Thạch

1.555.000

Tấn

8

Thép cuộn Hòa Phát fi6,fi8

13.200-13.300

Kg

9

Cát vàng

320-370.000

Khối

10

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.