Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 02/8/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

67.000.000

Lượng

-

Bán ra

68.000.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 02/8/2022 như sau:  1 USD =  23.154 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.220/23.220

đ/USD

-

Giá bán ra

23.799

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.519/23.600

đ/EUR

-

Bán ra

24.548

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

28.163

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo khang dân

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ tương

16.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

50-70.000

-

7

Mộc nhĩ

120-170.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bê loại I

250.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

90.000

-

11

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

110.000

-

14

Giò lụa

170-200.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20-22.000

Chục

16

Tôm sú loại 12-15 con/kg

680.000

Kg

18

Cá trắm (loại 2-3kg/con)

62.000

Kg

19

Cua đồng

150.000

-

20

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

45.000

-

21

Rau bí

8.000

Mớ

22

Bí ngô

12.000

Kg

23

Dưa vàng

30.000

-

24

25.000

-

25

Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon)

260.000

Hộp

26

Bia lon Tiger xanh (hộp 24 lon)

370.000

-

27

Dầu gạo Simply

65.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

24.620

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 25.600

-

3

Dầu Diezen 0,05S

23.900

-

4

Dầu hỏa

24.530

-

5

Dầu mazuts 3,0S

17.750

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

370.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

360.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.280.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

17.000-17.100

Kg

10

Cát vàng

320-380.000

Khối

11

Lân lâm thao

7.000

Kg

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.