Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 02/7/2019

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

         

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày) -

-

Mua vào

38.050.000

Lượng

-

Bán ra

38.350.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 02/7/2019 như sau:   1 USD =  23.051 VNĐ

2

Đô la Mỹ    (tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)            

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.205/23.205

đ/USD

-

Giá bán ra

23.305

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

26.010/26.080

đ/EUR

-

Bán ra

26.372

-

4

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.096

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

14.000

Đ/kg

2

Gạo P6

12.000

-

3

Gạo khang dân

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ đen

45-50.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

40.000

-

7

Măng rối

150-170.000

-

8

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt bò

250.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

11

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con)

50-52.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

90.000

-

14

Giò lụa

110-140.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Tôm sú loại to

450-500.000

Kg

17

Cá chép (loại 1,5kg/con)

55.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

150.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau muống

4.000

Mớ

22

Bí xanh

12.000

Kg

23

Dưa hấu

15.000

-

24

Cam xanh

30.000

-

25

Nước trà bí đao

125.000

Hộp

26

Bia lon Heniken

385.000

-

27

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.230

Đ/lít

2

Xăng A95

20.130

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.650

-

4

Dầu hỏa

15.610

-

5

Dầu mazuts 3,0S

15.260

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

300.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

270.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.030.000

Tấn

9

Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8

13.800-13.900

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Lân lâm thao

4.000

Kg

         

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.