Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 02/12/2019

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

41.200.000

Lượng

-

Bán ra

41.450.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 02/12/2019 như sau:   1 USD =  23.157 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.120/ 23.120

đ/USD

-

Giá bán ra

23.220

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.325/25.375

đ/EUR

-

Bán ra

25.655

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.637

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

15.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

12.500

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.300

-

5

Đỗ xanh

30.000

-

6

Lạc nhân

40.000 – 45.000

-

7

Mộc nhĩ

120-150.000

-

8

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt bò đùi

250.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

75.000

-

11

Ngan ta (loại trên 2kg/con)

55.000

-

12

Thịt lợn nạc vai

135.000

-

14

Giò lụa

140-170.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Tôm rảo loại to

220.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

80.000

-

18

Cá chép ao (loại 2kg/con)

62.000

-

19

Cua đồng

140.000

-

20

Ngao

15.000

-

21

Rau cải

4.000

Mớ

22

Bí xanh

15.000

Kg

23

Ổi bo xù Thanh Hà

25.000

Kg

24

Bưởi đào Thanh Hà

35.000

Quả

25

Nước trà bí đao Tribeco (hộp 24 lon)

120.000

Hộp

26

Bia lon Hà Nội

235.000

-

27

Đường kính trắng xuất khẩu

17.000 - 18.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.810

Đ/lít

2

Xăng A95

 21.070

-

3

Dầu Diezen 0,05S

15.980

-

4

Dầu hỏa

14.960

-

5

Dầu mazuts 3,0S

12.680

Kg

6

Gas Petrolimexl (Bình 12kg)

300.000

Bình

7

Gạch chỉ đặc

850

Viên

8

Xi măng Hoàng Thạch PC 30

1.555.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

12.400

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

         

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.