Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 02/01/2020

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

42.400.000

Lượng

-

Bán ra

42.750.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 02/01/2020  như sau: 1USD =  23.150 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

 2.1

Đô la Mỹ

-

Mua tiền mặt

23.120

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.120

-

-

Giá bán ra

23.220

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

25.788

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

25.838

-

-

Giá bán ra

26.120

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

15.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

12.500

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.300

-

5

Mộc nhĩ

120-150.000

Kg

6

Nấm hương

250-300.000

-

7

Đỗ tương

16.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc thăn

160.000

-

10

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con)

70-72.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

180-200.000

-

13

Cánh gà công nghiệp

75.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

65.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Cá trắm (loại 1,5kg/con)

60.000

Kg

17

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

18

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

19

Ngao

16.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm rảo

160.000

-

22

Bắp cải

10.000

Cái

23

Khoai sọ

18.000

Kg

24

Bí xanh

15.000

-

25

Thanh Long

25.000

-

26

20.000

-

27

Nước ngọt Redbull

240.000

Hộp

28

Bia lon Tiger

320.000

-

29

Dầu ăn đậu nành Simply

44.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.880

Đ/lít

2

Xăng A95

20.990

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.590

-

4

Dầu hỏa

15.580

-

5

Gas Shell (Bình 12kg)

380.000

Bình

6

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

350.000

-

7

Xi măng Hải Dương MC 25

1.060.000

Tấn

8

Thép cuộn Hòa Phát fi6,fi8

12.600-12.700

Kg

9

Đá 2x4cm

240.000

Khối

10

Lân đầu trâu

15.000

Kg

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

            30.000

Bao


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.