Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
TT |
Tên hàng |
Đơn giá |
ĐVT |
A |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
66.200.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
66.800.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 01/11/2022 như sau: 1USD = 23.697 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương) |
||
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.642/24.642 |
Đ/USD |
- |
Giá bán ra |
24.882 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.104/24.184 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
24.972 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
27.954 |
Đ/bảng |
B |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
1. |
Gạo tẻ thường (Xi, khang dân) |
13.000 |
Đ/kg |
2. |
Gạo nếp cái hoa vàng |
30.000 |
- |
3. |
Đỗ xanh vỡ |
38.000 |
- |
4. |
Mộc nhĩ |
130-180.000 |
- |
5. |
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
6. |
Thịt lợn ba chỉ |
110-120.000 |
- |
7. |
Thịt lợn mông sấn |
100.000 |
- |
8. |
Gà ta thả vườn (loại 2kg/con) |
90-100.000 |
- |
9. |
Thịt gà ta làm sẵn |
120.000 |
- |
10. |
Trứng gà ta |
32-35.000 |
- |
11. |
Thịt bò (loại 1) |
280.000 |
|
12. |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
13. |
Cá chép (loại 1,5 kg/con) |
50.000 |
- |
14. |
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
55.000 |
- |
15. |
Cua biển (loại 5-6 lạng/kg) |
400-450.000 |
- |
16. |
Ngao |
17-20.000 |
- |
17. |
Rươi |
400-420.000 |
- |
18. |
Tôm sông |
250.000 |
- |
19. |
Mì chính Ajnomoto (454g) |
33.000 |
Gói |
20. |
Mỳ ăn liền Omachi (thùng 30 gói) |
210.000 |
Thùng |
21. |
Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon) |
190.000 |
Hộp |
22. |
Bia Sài Gòn (hộp 24 lon) |
250-255.000 |
- |
23. |
Dầu ăn đậu nành Simply |
60-62.000 |
Lít |
C |
Các loại rau, củ quả |
|
|
1. |
Rau cải |
6.000 |
Mớ |
2. |
Rau đay |
7.000 |
- |
3. |
Bí ngô |
15.000 |
Đ/kg |
4. |
Xoài Cát Chu |
48-50.000 |
- |
5. |
Lê |
30.000 |
- |
D |
Khí đốt |
|
|
1. |
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
21.490 |
Đ/lít |
2. |
Xăng RON 95 - III |
22.340 |
- |
3. |
Dầu Diêzen 0,05S-II |
24.780 |
- |
4. |
Dầu Mazút N02B (3,0S) |
15.850 |
Kg |
5. |
Gas Total (bình 12kg) |
415.000 |
Bình |
6. |
Gas Thăng Long (bình 12kg) |
360.000 |
- |
E |
Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
1. |
Xi măng Phúc Sơn P30 |
1.640.000 |
Tấn |
2. |
Gạch chỉ đặc |
950-1.100 |
Đ/viên |
3. |
Kali Nga (bao 50kg) |
950.000 |
Đ/bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.