Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/04/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 01/04/2021

                                                                                                             

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

54.350.000

Lượng

-

Bán ra

54.750.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 01/04/2021 như sau:  1 USD =  23.242 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)   

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.995/22.995

đ/USD

-

Giá bán ra

23.155

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

26.704/26.754

đ/EUR

-

Bán ra

27.358

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

31.438

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại chợ tạm Phú Yên- TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo khang dân

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ tương

16.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Mộc nhĩ

120-160.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bò loại I

250.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

11

Cánh gà công nghiệp

70.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

150-160.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng vịt

25-28.000

Chục

16

Tôm lớt (loại 18 con/kg)

400.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

90.000

-

18

Cá rô ta

70.000

-

19

Cua đồng

130.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau đay

7-8.000

Mớ

22

Khoai sọ

18.000

Kg

23

Roi đỏ

40.000

-

24

Bưởi năm roi loại to

35.000

Quả

25

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

185.000

Hộp

26

Bia lon Hà Nội (hộp 24 lon)

240.000

-

27

Dầu ăn Nepture

44.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

17.850

Đ/lít

2

Xăng A95- III

 19.040

-

3

Dầu Diezen 0,05S

14.240

-

4

Dầu hỏa

13.000

-

5

Dầu mazuts 3,0S

13.950

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

375.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

355.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.050.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

16.300-16.400

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

                               

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.