Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
TT |
Tên hàng |
Đơn giá |
ĐVT |
A |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
66.500.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
67.300.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 16/01/2023 như sau: 1USD = 23.601 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương) |
||
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.295/23.295 |
Đ/USD |
- |
Giá bán ra |
23.595 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
25.017/25.097 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
25.973 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
28.236 |
Đ/bảng |
B |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
|
Gạo P6 |
14.000 |
Đ/kg |
|
Gạo Xi/Khang dân |
13.000 |
- |
|
Lạc nhân |
50-70.000 |
- |
|
Gạo nếp cái hoa vàng |
30.000 |
- |
|
Miến dong |
50-70.000 |
- |
|
Mộc nhĩ |
130-180.000 |
- |
|
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
|
Thịt lợn nạc thăn |
90.000 |
- |
|
Thịt lợn chân giò |
110.000 |
- |
|
Gà ta thả vườn (loại dưới 2kg/con) |
90-120.000 |
- |
|
Trứng gà ta |
28-32.000 |
Chục |
|
Thịt vịt làm sẵn |
65.000 |
Đ/kg |
|
Giò lụa |
140-150.000 |
- |
|
Bánh chưng |
50-60.000 |
Cái |
|
Cá chép (loại 1,5 kg/con) |
50.000 |
Đ/kg |
|
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
55.000 |
- |
|
Cá rô đồng |
80-90.000 |
- |
|
Tôm sông |
250.000 |
- |
|
Cua đồng |
130-150.000 |
- |
|
Bia Hà Nội (hộp 24 lon) |
250-255.000 |
Hộp |
|
Nước trà bí đao Tribico (hộp 24 lon) |
135.000 |
- |
|
Đường kính trắng xuất khẩu |
22.000 |
Đ/kg |
|
Sữa tươi tiệt trùng Vinamilk (hộp 180ml) |
345.000 |
Thùng |
|
Mỳ ăn liền Omachi (thùng 30 gói) |
215.000 |
- |
|
Dầu ăn Nepture |
59.000 |
Lít |
C |
Các loại rau, củ quả |
|
|
|
Rau cần |
10.000 |
Mớ |
|
Khoai tây |
15.000 |
Đ/kg |
|
Cam canh |
40.000 |
- |
D |
Khí đốt |
|
|
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
21.350 |
Đ/lít |
|
Xăng RON 95 - III |
22.150 |
- |
|
Dầu hỏa 2K |
22.760 |
- |
|
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
430.000 |
Bình |
E |
Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
|
Xi măng Hoàng Thạch PC30 |
1.750.000 |
Tấn |
|
Thép cuộn Hòa Phát fi 6, fi 8 |
16.100-16.200 |
Kg |
|
Cát vàng (xây, trát) |
300-400.000 |
Đ/khối |
|
Đạm Urê Hà Bắc (bao 50kg) |
900.000 |
Đ/bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.