Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 17/7/2024

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

STT

Tên hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng SJC (8h30' cùng ngày)

-

Mua vào

75.980.000

Đ/lượng

-

Bán ra

76.980.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng ngày 17/7/2024 như sau: 1 USD =  24.256 VNĐ

II

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (USD)

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

25.250/25.250

Đ/USD

-

Bán ra

25.468

-

2.2

Đồng tiền chung châu Âu (EURO)

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

27.193/27.273

Đ/EURO

-

Giá bán ra

28.281

-

2.3

Bảng Anh (GBP):  Giá mua tiền mặt

32.297

Đ/GBP

III

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại Hải Dương

  1.  

Gạo bắc thơm

21.000

Đ/kg

  1.  

Gạo BC

18.000

-

  1.  

Đỗ xanh vỡ

35.000-40.000

-

  1.  

Lạc nhân

60.000-70.000

-

  1.  

Bột sắn dây

140.000-170.000

-

  1.  

Thịt ba chỉ

150.000

-

  1.  

Thịt mông sấn

115.000

-

  1.  

Giò bò

280.000-300.000

-

  1.  

Cá trắm cỏ (loại 3-4kg/con)

55.000-60.000

-

  1.  

Cá rô đầu vuông

60.000-70.000

-

  1.  

Tôm sú

450.000-550.000

-

  1.  

Ngao

15.000

-

  1.  

Gà ri thả vườn (loại 1,8-2kg/con)

100.000-110.000

-

  1.  

Thịt vịt làm sẵn

75.000

-

  1.  

Nhãn

40.000-45.000

-

  1.  

Dưa lưới (ruột vàng)

35.000-40.000

-

  1.  

Rau cải các loại

6.000-10.000

 Đ/mớ

  1.  

Cà chua

15.000

Đ/kg

  1.  

Bia Heineken (lon 330ml)

430.000-440.000

Đ/thùng

  1.  

Nước Trà bí đao Tribeco (lon 320ml)

135.000

-

  1.  

Mì chính Ajinomoto (1kg) 

68.000

Đ/gói

  1.  

Dầu ăn Tường An (1lít)

46.000

Đ/chai

IV

Nhiên liệu - Vật liệu xây dựng

 

 

  1.  

Xăng RON 95-III

23.290

Đ/lít

  1.  

Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)

22.280

-

  1.  

Dầu Điêzen 0,05S-II

20.830

-

  1.  

Dầu Mazút N02B (3,5S)

17.780

Đ/kg

  1.  

Gas Petrolimex (bình 12kg)

440.000-450.000

 Đ/bình

  1.  

Gas Hồng Hà (bình 12kg)

360.000-370.000

-

  1.  

Xi măng Hải Dương MC25

1.060.000

Đ/tấn

  1.  

Thép cuộn Thái Nguyên CB240 (trơn)

15.200

Đ/Kg

  1.  

Đá xanh (1x2)

380.000

Đ/khối


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.