Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 31/8/2020

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 31/8/2020

 

TT

Tên hàng

Đơn giá

ĐVT

A

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

56.200.000

Lượng

-

Bán ra

57.000.000

-

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 31/8/2020 như sau: 1USD = 23.200 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.095/23.095

đ/USD

-

Giá bán ra

23.255

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

27.272/27.352

đ/Euro

-

Giá bán ra

27.838

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.521

đ/Bảng

B

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu

 

 

 

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Kg

2

Gạo P6

13.500

-

3

Gạo tẻ thường (Xi,Q)

12.500

-

4

Đỗ xanh vỡ

28.000

-

5

Lạc nhân (loại ngon)

45-50.000

-

6

Măng rối

150-170.000

-

7

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt lợn ba chỉ

155-160.000

-

10

Ngan ta (loại 3-4kg)

50.000

-

11

Thịt vịt làm sẵn

50.000

-

12

Thịt bê loại 1

230.000

-

13

Ngao

16.000

-

14

Mực ống loại vừa

140.000

-

15

Tôm sú (loại 18 con/kg)

450-500.000

-

16

Cua đồng

140.000

-

17

Cá quả (loại 1kg/con)

80.000

-

18

Cá rô ta

60.000

-

19

Trứng vịt (loại vừa)

30.000

Chục

20

Mì chính Ajnomoto (454g)

30.000

Gói

21

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

22

Nước mắm Sơn Hải loại I (chai 650 ml)

40.000

Chai

23

Dầu ăn Nepture

44.000

Lít

C

Các loại rau, củ quả

 

 

1

Rau muống

4-5.000

Mớ

2

Bí xanh

17-20.000

Kg

3

Cà rốt

20.000

-

4

Dưa vàng

30.000

-

5

Lựu

25.000

-

D

Khí đốt

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

14.400

Đ/lít

2

Xăng A95 - III

 15.110

-

3

Dầu Diezen 0,05S

11.960

-

4

Dầu hỏa

10.120

-

5

Dầu mazuts 3,0S

11.380

Kg

6

Gas Totall (bình 12kg)

320.000

Bình

7

Gas Đải Hải (bình 12kg)

290.000

-

E

Vật liệu xây Dựng

 

 

1

Xi măng Trung Hải

1.550.000

Tấn

2

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

11.700-11.800

Kg

3

Cát vàng

320-370.000

Khối

           


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.