Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 31/03/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

68.200.000

Lượng

-

Bán ra

68.900.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 31/03/2022 như sau:  1 USD =  23.100 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.740/22.740

đ/USD

-

Giá bán ra

23.000

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.113/25.193

đ/EUR

-

Bán ra

25.874

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.507

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.500

Đ/kg

2

Gạo P6

14.500

-

3

Gạo khang dân

13.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ xanh vỡ

38.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

50-70.000

-

7

Mộc nhĩ

120-170.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bê loại I

240.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

75.000

-

11

Cánh gà công nghiệp

70.000

-

12

Thịt lợn mông sấn

100.000

-

14

Giò lụa

170-200.000

-

15

Trứng gà ta

35.000

Chục

16

Tôm sú (loại 12-15 con/kg)

700.000

Kg

18

Cá quả (loại trên 1kg/con)

100.000

Kg

19

Cua đồng

150.000

-

20

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

21

Rau muống

6.000

Mớ

22

Khoai sọ

18-20.000

Kg

23

Dưa hấu

10.000

-

24

Thanh Long

20.000

-

25

Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon)

260.000

Hộp

26

Bia lon Heniken (hộp 24 lon)

410.000

-

27

Dầu ăn Nepture

50.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

28.330

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 29.190

-

3

Dầu Diezen 0,05S

23.630

-

4

Dầu hỏa

22.240

-

5

Dầu mazuts 3,0S

20.520

Kg

6

Gas Totall (Bình 12kg)

455.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

435.000

-

8

Xi măng Phúc Sơn

1.550.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

20.500-20.600

Kg

10

Cát vàng

320-380.000

Khối

11

Lân lâm thao

7.000

Kg

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.