Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/5/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.500.000

Lượng

-

Bán ra

36.780.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 30/5/2018  như sau:                       1USD =  22.590 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

22.805

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 22.810

-

-

Giá bán ra

22.880

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.160

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

26.239

-

-

Giá bán ra

26.473

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

9.000

-

5

Măng rối

85-160.000

Kg

6

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

7

Đỗ tương

16.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc thăn

90.000

-

10

Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg/con)

55.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

22.000

Chục

16

Cá quả (loại 1kg/con)

120.000

Kg

17

Cá rô ta

80.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

140.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau muống

4.000

Mớ

23

Cà chua

6.000

Kg

24

Bí xanh

8.000

-

25

Dưa hấu

12.000

-

26

Vải U

15-20.000

-

27

Nước ngọt Coca cola

180.000

Hộp

28

Bia lon Hà Nội

230.000

-

29

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

28.000

Gói

31

Đường kính trắng XK

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.940

Đ/lít

2

Xăng A95

21.510

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.690

-

4

Dầu hỏa

16.440

-

5

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

310.000

Bình

6

Gas Gia Định (Bình 12kg)

290.000

-

7

Xi măng Hải Dương MC25

950.000

Tấn

8

Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8

15.150-15.250

Kg

9

Cát vàng

320-380.000

Khối

10

Lân đầu trâu

15.000

Kg

11

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

-


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.