Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
|
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
|
1 |
Vàng |
|||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
|||
- |
Mua vào |
42.500.000 |
Lượng |
|
- |
Bán ra |
42.750.000 |
- |
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 29/8/2019 như sau: 1 USD = 23.133 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
|||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
23.150/23.150 |
đ/USD |
|
- |
Giá bán ra |
23.250 |
- |
|
2.2 |
Euro |
|
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
25.512/25.562 |
đ/EUR |
|
- |
Bán ra |
25.842 |
- |
|
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
28.055 |
đ/Bảng |
|
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
|||
1 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000 |
Đ/kg |
|
2 |
Gạo hương thơm |
12.500 |
- |
|
3 |
Gạo P6 |
11.500 |
- |
|
4 |
Thóc tẻ thường |
8.500 |
- |
|
5 |
Đỗ xanh vỡ |
30.000 |
- |
|
6 |
Lạc nhân loại ngon |
40.000 |
- |
|
7 |
Mộc nhĩ |
120-150.000 |
- |
|
8 |
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
|
9 |
Thịt trâu |
260.000 |
- |
|
10 |
Thịt ngan làm sẵn |
70.000 |
- |
|
11 |
Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con) |
50-52.000 |
- |
|
12 |
Thịt lợn ba chỉ |
90.000 |
- |
|
14 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
|
15 |
Trứng gà công nghiệp |
20.000 |
Chục |
|
16 |
Tôm rảo |
160.000 |
Kg |
|
17 |
Cá quả (loại 1kg/con) |
90.000 |
- |
|
18 |
Cá rô ta |
70.000 |
- |
|
19 |
Cua đồng |
150.000 |
- |
|
20 |
Ngao |
16.000 |
- |
|
21 |
Rau ngót |
3.000 |
Mớ |
|
22 |
Khoai sọ |
20-25.000 |
Kg |
|
23 |
Dưa vàng |
30.000 |
- |
|
24 |
Nhãn Hưng Yên |
25.000 |
- |
|
25 |
Nước ngọt Coca cola |
185.000 |
Hộp |
|
26 |
Bia lon Tiger |
320.000 |
- |
|
27 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
29.000 |
Gói |
|
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
19.350 |
Đ/lít |
|
2 |
Xăng A95 |
20.400 |
- |
|
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
16.500 |
- |
|
4 |
Dầu hỏa |
15.390 |
- |
|
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
14.220 |
Kg |
|
6 |
Gas Totall (Bình 12kg) |
300.000 |
Bình |
|
7 |
Gas Đại Hải (Bình 12kg) |
270.000 |
- |
|
8 |
Xi măng Hoàng Thạch |
1.505.000 |
Tấn |
|
9 |
Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8 |
13.900-14.000 |
Kg |
|
10 |
Đá 2x4 cm |
240.000 |
Khối |
|
11 |
Kali Nga |
14.000 |
Kg |
|
Trung tâm xúc tiến thương mại
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.