Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 29/5/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày) - Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.600.000

Lượng

-

Bán ra

36.700.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 29/5/2018 như sau:   1 USD =  22.605 VNĐ

2

Đô la Mỹ    (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương)              

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.780/ 22.785

đ/USD

-

Giá bán ra

22.855

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

26.333/ 26.412

đ/EUR

-

Bán ra

26.648

-

4

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.024

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

9.000

-

5

Đỗ đen

45-60.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Mộc nhĩ

80-140.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bê

230.000

-

10

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

11

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

85-90.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

22.000

Chục

16

Tôm sú loại to

450-500.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

120.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

45.000

-

19

Cua đồng

130.000

-

20

Mực ông loại vừa

160.000

-

21

Rau ngót

5.000

Mớ

22

Khoai sọ

18.000

Kg

23

Chôm chôm

40.000

-

24

Vải U

25.000

-

25

Nước ngọt Coca cola

180.000

Hộp

26

Bia lon Heniken

370.000

-

27

Dduwwongf kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.940

Đ/lít

2

Xăng A95

21.510

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.690

-

4

Dầu hỏa

16.440

-

5

Dầu mazuts 3,0S

14.580

Kg

6

Gas Totall (Bình 12kg)

310.000

Bình

7

Gas Gia Định (Bình 12kg)

290.000

-

8

Xi măng Trung Hải

950.000

Tấn

9

Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8

15.150-15.250

Kg

10

Cát vàng

320-380.000

Khối

11

Kali Nga

14.000

Kg

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.