Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng SJC (Tại Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
71.000.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
74.000.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng ngày 29/12/2023 như sau: 1 USD = 23.866 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.080/24.080 |
Đ/USD |
- |
Bán ra |
24.400 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
26.402/26.482 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
27.484 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
30.347 |
Đ/bảng |
III |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại Hải Dương |
||
|
Gạo ST25 |
25.000-26.000 |
Đ/kg |
|
Gạo BC |
18.000-19.000 |
- |
|
Miến dong |
55.000-65.000 |
- |
|
Mộc nhĩ |
130.000-160.000 |
- |
|
Nấm hương |
250.000-280.000 |
- |
|
Cá chép (loại 3-4kg/con) |
58.000-60.000 |
- |
|
Cá trắm cỏ (loại 4-5kg/con) |
63.000-65.000 |
- |
|
Thịt lợn nạc thăn |
100.000-105.000 |
- |
|
Thịt lợn chân giò (loại bắp ngon) |
100.000-110.000 |
- |
|
Giò lụa |
160.000-170.000 |
- |
|
Gà ta thả vườn (loại 2-3kg/con) |
80.000-100.000 |
- |
|
Thịt gà ta làm sẵn |
120.000 |
- |
|
Thịt vịt làm sẵn |
70.000-75.000 |
- |
|
Trứng gà ta |
31.000-33.000 |
Chục |
|
Trứng vịt |
30.000-33.000 |
- |
|
Mực ống tươi (loại vừa) |
200.000-240.000 |
Đ/kg |
|
Ngao |
18.000-20.000 |
- |
|
Thanh Long |
35.000-40.000 |
- |
|
Táo đá |
25.000-30.000 |
- |
|
Rau cải các loại |
10.000-11.000 |
Đ/mớ |
|
Su hào |
6.000-8.000 |
Đ/củ |
|
Bia Heniken (hộp 24 lon) |
430.000-435.000 |
Thùng |
|
Nước tăng lực Redbull (hộp 24 lon) |
250.000-255.000 |
Hộp |
|
Sữa tươi Vinamilk (hộp 180ml) |
350.000-360.000 |
Thùng |
|
Dầu ăn Neptune |
52.000 |
Đ/lít |
IV |
Nhiên liệu - Vật liệu xây dựng |
|
|
|
Xăng RON 95-III |
22.140 |
Đ/lít |
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
21.190 |
- |
|
Dầu Điêzen 0,05S-II |
19.520 |
- |
|
Dầu hỏa 2-K |
20.490 |
- |
|
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
420.000-435.000 |
Bình |
|
Xi măng Hải Dương MC25 |
1.100.000-1.120.000 |
Tấn |
|
Thép cuộn Hòa Phát CB240 |
15.200-15.300 |
Kg |
|
Cát đen san lấp |
150.000-180.000 |
Đ/khối |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.