Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
74.400.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
76.800.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng ngày 29/01/2024 như sau: 1 USD = 24.036 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.430/24.430 |
Đ/USD |
- |
Bán ra |
24.760 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
26.200/26.280 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
27.304 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
30.685 |
Đ/bảng |
III |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại Hải Dương |
||
|
Gạo ST25 |
27.000-28.000 |
Đ/kg |
|
Gạo bắc thơm |
22.000-23.000 |
- |
|
Gạo nếp cái hoa vàng |
27.000-30.000 |
- |
|
Miến dong |
60.000-70.000 |
- |
|
Măng rối |
150.000-220.000 |
- |
|
Cá chép (loại 2-3kg/con) |
55.000-57.000 |
- |
|
Cá trắm cỏ (loại 3-4kg/con) |
60.000-62.000 |
- |
|
Mực ống tươi (loại vừa) |
200.000-240.000 |
- |
|
Tôm sú |
380.000-450.000 |
- |
|
Thịt lợn ba chỉ |
120.000-125.000 |
- |
|
Thịt lợn mông sấn |
80.000-85.000 |
- |
|
Thịt bê loại 1 |
240.000-250.000 |
- |
|
Giò lụa |
160.000-170.000 |
- |
|
Gà ta thả vườn (loại 2-3kg/con) |
80.000-110.000 |
- |
|
Thịt gà ta làm sẵn |
115.000-120.000 |
- |
|
Thịt vịt làm sẵn |
65.000-70.000 |
- |
|
Bưởi diễn |
20.000-25.000 |
- |
|
Cam canh |
45.000-50.000 |
- |
|
Rau cải các loại |
13.000-15.000 |
Đ/mớ |
|
Lơ xanh |
8.000-10.000 |
Đ/cái |
|
Bia Heniken 330ml (thùng 24 lon) |
430.000-435.000 |
Thùng |
|
Nước ép cam Twister 320ml (thùng 24 lon) |
170.000-175.000 |
- |
|
Bánh Quy bơ Danisa (hộp 908g) |
245.000-246.000 |
Hộp |
|
Mì chính Ajinomoto (1kg) |
67.000-68.000 |
Đ/gói |
|
Dầu ăn Neptune (1lít) |
50.000-52.000 |
Đ/chai |
IV |
Nhiên liệu - Vật liệu xây dựng |
|
|
|
Xăng RON 95-III |
23.400 |
Đ/lít |
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
22.170 |
- |
|
Dầu Điêzen 0,05S-II |
20.370 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,5S) |
15.490 |
Đ/kg |
|
Gas Petrolimex - Hà Nội (bình 12kg) |
400.000-410.000 |
Bình |
|
Xi măng Hoàng Thạch PCB30 |
1.700.000-1.720.000 |
Tấn |
|
Thép cuộn Thái Nguyên CB240 |
15.500-15.600 |
Kg |
|
Đá xanh (1x2) |
270.000-300.000 |
Đ/khối |
Nguồn bài: TTXTTM
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.