Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
67.300.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
68.950.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 28/08/2023 như sau: 1 USD = 23.960 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.855/23.835 |
Đ/USD |
- |
Bán ra |
24.175 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
25.568/25.648 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
26.458 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
29.777 |
Đ/bảng |
III |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
|
Gạo bắc thơm |
17.000-19.000 |
Đ/kg |
|
Gạo Q |
12.000-14.000 |
- |
|
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000 - 30.000 |
- |
4. |
Măng rối |
150.000-220.000 |
- |
5. |
Mộc nhĩ |
130.000-160.000 |
- |
6. |
Đỗ xanh nguyên hạt |
45.000-55.000 |
- |
7. |
Thịt lợn ba chỉ |
115.000-120.000 |
- |
8. |
Thịt vịt làm sẵn |
80.000-85.000 |
- |
9. |
Thịt gà ta làm sẵn |
115.000-125.000 |
- |
10. |
Trứng gà ta |
30.000-33.000 |
Đ/Chục |
11. |
Trứng Vịt |
33.000-36.000 |
- |
12. |
Tôm sú |
450.000-500.000 |
Đ/kg |
13. |
Mực ống tươi (loại vừa) |
220.000-250.000 |
- |
14. |
Cá chép loại 2-3kg |
65.000-70.000 |
- |
15. |
Na ngon |
40.000-50.000 |
- |
16. |
Ổi Thanh Hà ngon |
20.000-25.000 |
- |
17. |
Rau ngót |
8.000-10.000 |
Đ/mớ |
18. |
Rau cải |
8.000-10.000 |
Đ/mớ |
19. |
Khoai lang Hoàng Long |
20.000-25.000 |
Đ/kg |
20. |
Mì ăn liền Omachi |
215.000-220.000 |
Thùng |
21. |
Muối ăn sạch (hạt to túi 1kg) |
8.000-10.000 |
Đ/kg |
22. |
Đường kính trắng tinh luyện |
22.000-24.000 |
Đ/kg |
23. |
Dầu đậu nành Simply 1l |
57.000-60.000 |
Đ/lít |
IV |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng |
|
|
|
Xăng RON 95-III |
24.660 |
Đ/lít |
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
23.330 |
- |
|
Dầu Điêzen 0,05S-II |
22.350 |
- |
|
Dầu hỏa 2-K |
22.300 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,5S) |
17.980 |
Kg |
|
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
350.000-360.000 |
Bình |
|
Gas Gia Định (bình 12kg) |
310.000-320.000 |
- |
|
Xi măng Hoàng Thạch PC30 |
1.710.000-1.730.000 |
Tấn |
9. |
Thép xây dựng Thái Nguyên Phi 6, phi 8 |
15.100-15.400 |
Đ/Kg |
10. |
Cát đen san lấp |
230.000-250.000 |
Đ/khối |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.