Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/5/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.480.000

Lượng

-

Bán ra

36.760.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 28/5/2018  như sau:                       1USD =  22.596 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

22.750

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 22.755

-

-

Giá bán ra

22.825

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.484

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

26.564

-

-

Giá bán ra

26.801

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo khang dân

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

9.000

-

5

Mộc nhĩ

80-140.000

Kg

6

Nấm hương

250-320.000

-

7

Đỗ đen

45-60.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn ba chỉ

85.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

85.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Thịt gà ta làm sẵn

85.000

-

14

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

15

Trứng gà ta

35.000

Chục

16

Cá chép (loại 1kg/con)

55.000

Kg

17

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

45.000

-

18

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

130.000

-

21

Tôm rảo

160.000

-

22

Rau ngót

5.000

Mớ

23

Cà chua

8.000

Kg

24

Khoai tây

10.000

-

25

Chôm chôm

40.000

-

26

Vải U

25.000

-

27

Nước ngọt Redbull

215.000

Hộp

28

Bia lon Tiger

315.000

-

29

Dầu ăn đậu nành Simply

44.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

28.000

Gói

31

Đường kính trắng XK

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.940

Đ/lít

2

Xăng A95

21.510

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.690

-

4

Dầu hỏa

16.440

-

5

Gas Totall (Bình 12kg)

310.000

Bình

6

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

290.000

-

7

Xi măng Hoàng Thạch

1.405.000

Tấn

8

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

15.400-15.500

Kg

9

Cát vàng

320-380.000

Khối

10

Lân lâm thao

4.000

Kg

11

Kali Nga

14.000

-


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.