Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/4/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT

Tên hàng

Đơn giá

ĐVT

A

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

 69.300.000

Lượng

-

Bán ra

70.100.000

-

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 28/04/2022 như sau: 1USD = 23.140 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

22.840/22.840

đ/USD

-

Giá bán ra

23.090

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.772/23.852

đ/Euro

-

Giá bán ra

24.520

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

28.261

đ/Bảng

B

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.500

Kg

2

Gạo P6

14.500

-

3

Gạo tẻ thường (Xi,khang dân)

13.500

-

4

Đỗ xanh vỡ

38.000

-

5

Lạc nhân (loại ngon)

50-70.000

-

6

Măng rối

170-250.000

-

7

Miến dong loại ngon

50-70.000

-

9

Thịt lợn mông sấn

90.000

-

10

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg)

56.000

-

11

Cánh gà công nghiệp

75.000

-

12

Thịt bò loại 1

280.000

-

14

Cá quả (loại trên 1kg/con)

110.000

Kg

15

Cá rô ta

80.000

-

16

Cua đồng

140.000

-

17

Ngao

16.000

-

18

Mực ống loại vừa

180.000

-

19

Trứng gà công nghiệp (loại vừa)

20-22.000

Chục

20

Mì chính Ajnomoto (454g)

30.000

Gói

21

Đường kính trắng xuất khẩu

20.000

Kg

22

Bia lon Hà Nội (hộp 24 lon)

255.000

Hộp

23

Dầu ăn đậu nành Simply

60.000

Lít

C

Các loại rau, củ quả

 

 

1

Rau đay

5.000

Mớ

2

Bí xanh

10.000

Kg

3

Khoai tây

12.000

-

4

Cam xanh

40.000

-

5

Dưa hấu

10.000

Kg

D

Khí đốt

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

27.130

Đ/lít

2

Xăng A95 - III

27.990

-

3

Dầu Diezen 0,05S

25.350

-

4

Dầu hỏa

23.820

-

5

Dầu mazuts 3,0S

22.150

Kg

6

Gas Totall (bình 12kg)

470.000

Bình

7

Gas Gia Định (bình 12kg)

440.000

-

E

Vật liệu xây Dựng

 

 

1

Xi măng Trung Hải

1.240.000

Tấn

2

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

20.600-20.700

Kg

3

Đá 2x4cm

240.000

Khối

 

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.