Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
- |
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày)-Thành phố Hải Dương |
||
- |
Mua vào |
36.750.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
37.020.000 |
- |
2 |
Đô la Mỹ |
|
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 28/03/2018 như sau: 1USD = 22.453 VNĐ |
||
|
Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương |
||
- |
Mua tiền mặt |
22.770 |
đ/USD |
- |
Mua chuyển khoản |
22.775 |
- |
- |
Giá bán ra |
22.845 |
- |
3 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
28.110 |
đ/EUR |
- |
Mua chuyển khoản |
28.194 |
- |
- |
Giá bán ra |
28.446 |
- |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo hương thơm |
13.000 |
- |
3 |
Gạo khang dân |
12.000 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
800.000 |
Tạ |
5 |
Miến dong loại ngon |
45-50.000 |
Kg |
6 |
Đỗ xanh vỡ |
30.000 |
- |
7 |
Lạc nhân loại ngon |
45.000 |
- |
8 |
Xương sườn lợn |
60.000 |
Đ/kg |
9 |
Thịt lợn mông sấn sạchThiên Minh |
70.000 |
- |
10 |
Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con) |
50-52.000 |
- |
11 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
12 |
Giò lụa |
110-140.000 |
- |
13 |
Thịt gà công nghiệp làm sẵn |
65.000 |
- |
14 |
Thịt vịt làm sẵn |
55.000 |
- |
15 |
Trứng vịt |
28.000 |
Chục |
16 |
Cá quả (loại 1kg/con) |
120.000 |
Kg |
17 |
Cá rô phi (loại trên 1kg) |
40.000 |
- |
18 |
Mực ống loại vừa |
150.000 |
- |
19 |
Ngao |
15.000 |
- |
20 |
Cua đồng |
140.000 |
- |
21 |
Tôm rảo |
160.000 |
- |
22 |
Rau mồng tơi |
6.000 |
Mớ |
23 |
Cà chua |
8.000 |
Kg |
24 |
Khoai tây |
12.000 |
- |
25 |
Cam xanh |
45.000 |
- |
26 |
Thanh Long |
30.000 |
- |
27 |
Nước ngọt Coca cola |
180.000 |
Hộp |
28 |
Bia lon Heniken |
370.000 |
- |
29 |
Dầu ăn đậu nành Simply |
44.000 |
Lít |
30 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
28.000 |
Gói |
31 |
Đường kính trắng XK |
20.000 |
Kg |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
||
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
18.340 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 |
20.180 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
15.710 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
14.560 |
- |
5 |
Gas Petrolimex (Bình 12kg) |
300.000 |
Bình |
6 |
Gas Gia Định (Bình 12kg) |
280.000 |
- |
7 |
Xi măng Trung Hải |
960.000 |
Tấn |
8 |
Thép cuộn Thái Nguyên fi6, fi8 |
15.800-15.900 |
Kg |
9 |
Đá 2x4cm |
240.000 |
Khối |
10 |
Kali Nga |
14.000 |
Kg |
11 |
Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg) |
30.000 |
Bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.