Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
|
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
|
1 |
Vàng |
|||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
|||
- |
Mua vào |
41.700.000 |
Lượng |
|
- |
Bán ra |
42.050.000 |
- |
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 28/10/2019 như sau: 1 USD = 23.152 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
|||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
23.150/23.150 |
đ/USD |
|
- |
Giá bán ra |
23.250 |
- |
|
2.2 |
Euro |
|
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
25.503/25.553 |
đ/EUR |
|
- |
Bán ra |
25.833 |
- |
|
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
29.456 |
đ/Bảng |
|
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
|||
1 |
Gạo bắc thơm |
15.000 |
Đ/kg |
|
2 |
Gạo P6 |
13.000 |
- |
|
3 |
Gạo khang dân |
12.000 |
- |
|
4 |
Thóc tẻ thường |
8.500 |
- |
|
5 |
Đỗ tương |
16.000 |
- |
|
6 |
Lạc nhân loại ngon |
40.000 |
- |
|
7 |
Măng rối |
150-170.000 |
- |
|
8 |
Miến dong loại ngon |
45-50.000 |
- |
|
9 |
Thịt bò |
250.000 |
- |
|
10 |
Thịt vịt làm sẵn |
60.000 |
- |
|
11 |
Gà ta thả vườn (loại 2kg/con) |
70.000 |
- |
|
12 |
Thịt lợn ba chỉ |
100.000 |
- |
|
14 |
Giò lụa |
120-150.000 |
- |
|
15 |
Trứng gà ta |
30.000 |
Chục |
|
16 |
Tôm sú loại to |
450-500.000 |
Kg |
|
17 |
Cá quả (loại 1kg/con) |
85.000 |
- |
|
18 |
Cá rô phi (loại trên 1kg/con) |
40.000 |
- |
|
19 |
Cua đồng |
140.000 |
- |
|
20 |
Ngao |
16.000 |
- |
|
21 |
Rau ngót |
5.000 |
Mớ |
|
22 |
Bí ngô |
8.000 |
Kg |
|
23 |
Cam Hà Giang |
15.000 |
- |
|
24 |
Táo |
15.000 |
Kg |
|
25 |
Nước ngọt Redbull |
225.000 |
Hộp |
|
26 |
Bia lon Hà Nội |
240.000 |
- |
|
27 |
Đường kính trắng xuất khẩu |
19.000 |
Kg |
|
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
19.470 |
Đ/lít |
|
2 |
Xăng A95 |
20.790 |
- |
|
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
16.220 |
- |
|
4 |
Dầu hỏa |
15.250 |
- |
|
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
12.960 |
Kg |
|
6 |
Gas Shell (Bình 12kg) |
320.000 |
Bình |
|
7 |
Gas Thăng Long (Bình 12kg) |
290.000 |
- |
|
8 |
Xi măng Trung Hải |
1.030.000 |
Tấn |
|
9 |
Thép cuộn Hòa Phát fi6,fi8 |
12.400-12.500 |
Kg |
|
10 |
Cát vàng |
320-370.000 |
Khối |
|
11 |
Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg) |
30.000 |
Bao |
|
Trung tâm xúc tiến thương mại
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.