Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2023

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng SJC (Tại  PNJ Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

66.300.000

Đ/lượng

-

Bán ra

66.900.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 28/02/2023 như sau:  1 USD =  23.644 VNĐ

II

Tỷ giá ngoại tệ  (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.630/23.630

Đ/USD

-

Bán ra

23.950

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

24.845 /24.925

Đ/EUR

-

Giá bán ra

25.821

-

2.3

Bảng Anh:   Giá mua tiền mặt

28.211

Đ/bảng

III

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

  1.  

Gạo hương thơm

14.000

Đ/kg

  1.  

Gạo P6

13.500

-

  1.  

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000-30.000

-

  1.  

Lạc nhân (loại ngon)

50.000-70.000

-

  1.  

Thịt lợn ba chỉ (loại ngon)

120.000

-

  1.  

Thịt lợn nạc vai

115.000

-

  1.  

Thịt bò loại 1

270.000

-

  1.  

Giò bò

280.000-300.000

-

  1.  

Gà ta thả vườn (loại dưới 2kg/con)

70.000-100.000

-

  1.  

Thịt vịt làm sẵn

70.000

-

  1.  

Trứng vịt

33.000-36.000

Chục

  1.  

Cá chép (loại 2 kg/con)

55.000

Đ/kg

  1.  

Cá trắm (loại 2-3 kg/con)

60.000

-

  1.  

Tôm rảo

190.000

-

  1.  

Thanh Long

40.000

-

  1.  

Xoài Cát chu

55.000

-

  1.  

Khoai tây

19.000-20.000

-

  1.  

Rau cải cúc

10.000

Mớ

  1.  

Bia Hà Nội (hộp 24 lon)

250.000

Hộp

  1.  

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

190.000

-

  1.  

Mì ăn liền Omachi

215.000

Thùng

  1.  

Mì chính Ajinomoto (454g)

33.000

Gói

  1.  

Dầu ăn đậu nành Simply

61.000

Đ/lít

IV

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

  1.  

Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)

22.540

Đ/lít

  1.  

Xăng RON 95-III

23.440

-

  1.  

Dầu Điêzen 0,05S-II

20.800

-

  1.  

Dầu Mazút N02B (3,0S)

16.210

Kg

  1.  

Gas Petrolimex (bình 12kg)

470.000

Bình

  1.  

Gas Thăng Long (bình 12kg)

430.000

-

  1.  

Xi măng Phúc Sơn P30

1.670.000

Tấn

  1.  

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6, fi 8 (trơn)

17.300

Kg

  1.  

Cát vàng (xây, trát)

350.000-450.000

       Đ/viên

  1.  

Kali Nga (bao 50kg)

1.100.000

 Đ/bao


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.